全球贸易商编码:NBDD2Y323618516
该公司海关数据更新至:2023-04-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:32 条 相关采购商:2 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 40103100 52030000 73182200 73182400 84452010 84459010 84835000 90248010
相关贸易伙伴: SAURER INTELLIGENT TECHNOLOGY AG , VERNAL TEXTILES PRIVATE LIMITED , RIETER (CHINA) TEXTILE INSTRUMENTS CO., LTD. 更多
HTTEX 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HTTEX 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其32条相关的海关进出口记录,其中 HTTEX 公司的采购商2家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 5 | 3 | 20 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 6 | 2 | 8 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HTTEX 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HTTEX 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HTTEX 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-15 | 进口 | 52030000 | Bông thiên nhiên, đã chải thô, chưa chải kĩ, dài 22-24mm, 25-30% tạp chất, hàng mới 100% | INDIA | L***X | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 52030000 | Bông thiên nhiên, đã chải thô, chưa chải kĩ, dài 23-25mm, 25-30% tạp chất, hàng mới 100% | INDIA | K***N | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 52030000 | Bông thiên nhiên, đã chải thô, chưa chải kĩ, dài 23-25mm, 30% tạp chất, hàng mới 100% | INDIA | K***N | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 52030000 | Bông thiên nhiên, đã chải thô, chưa chải kĩ, dài 23-25mm, 30% tạp chất, hàng mới 100% | INDIA | K***N | 更多 |
2022-08-15 | 进口 | 52030000 | Bông thiên nhiên, đã chải thô, chưa chải kĩ, dài 23-25mm, 12% tạp chất, hàng mới 100% | INDIA | V***D | 更多 |
2023-04-20 | 出口 | 52051100 | SINGLE YARN OE 100% COTTON, CARDED, INDEX NE 7/1, PACKING: 16 YARNS/BAG, MADE IN VIETNAM, 100% NEW#&VN #&VN | THAILAND | K***. | 更多 |
2022-07-12 | 出口 | 52051200 | Sợi đơn OE 100% Cotton, chải thô, chỉ số Ne 10/1, đóng gói: 16 quả sợi/ bao, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%#&VN | THAILAND | K***. | 更多 |
2022-07-12 | 出口 | 52051100 | Sợi đơn OE 100% Cotton, chải thô, chỉ số Ne 7/1, đóng gói: 16 quả sợi/ bao, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%#&VN | THAILAND | K***. | 更多 |
2022-04-13 | 出口 | 84452010 | OE fiber tractor, model BD 380, 352 piles/machine, capacity of 146kva, 400V voltage, frequency 50Hz, removable goods, year production: 2007, used goods.#& Cz | THAILAND | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台