全球贸易商编码:NBDD2Y323616687
该公司海关数据更新至:2024-08-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:626 条 相关采购商:8 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 39174000 39263000 39269099 73181490 73269099 83021000 83024290
相关贸易伙伴: DONGTAI HARDWARE PRE MAN CO., LTD. , CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ SINGAPORE TINGMAO , SHANGHAI TINGMAO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 更多
SINGAPORE TINGMAO INTERNATIONAL TRADING IMPORT AND EXPORT CO. 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SINGAPORE TINGMAO INTERNATIONAL TRADING IMPORT AND EXPORT CO. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其626条相关的海关进出口记录,其中 SINGAPORE TINGMAO INTERNATIONAL TRADING IMPORT AND EXPORT CO. 公司的采购商8家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 2 | 2 | 32 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 11 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 6 | 1 | 415 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 7 | 1 | 72 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SINGAPORE TINGMAO INTERNATIONAL TRADING IMPORT AND EXPORT CO. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SINGAPORE TINGMAO INTERNATIONAL TRADING IMPORT AND EXPORT CO. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SINGAPORE TINGMAO INTERNATIONAL TRADING IMPORT AND EXPORT CO. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 83024290 | Thanh trượt - Slides, bằng sắt dùng cho cánh cửa tủ bếp, Model: C98D306+H02AZ+E-52, kích thước: 0.48 X 0.3 X 0.18m, nhà sản xuất: DTC, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 83024290 | Thanh trượt - Slides, bằng sắt, dùng trong sản xuất tủ bếp, Model: 4587122H, chiều dài 457mm, nhà sản xuất: DTC, 1 bộ 2 cái, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 83021000 | Bản lề bằng sắt dùng cho cánh cửa tủ bếp, kích thước: 85mm*52mm*32mm, Model: B85A4A6H, nhà sản xuất: DTC, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 83024290 | Thanh trượt - Slides, bằng sắt, dùng trong sản xuất tủ bếp, Model: TS30533H, chiều dài 533mm, nhà sản xuất: DTC, 1 bộ 2 cái, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 83024290 | Khớp nối bằng sắt dùng cho thanh trượt, kích thước: 3x5x10cm, Model: ZTT001H, nhà sản xuất: DTC, hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 83021000 | HINGE E9Q115H, MADE OF IRON, USED FOR WOODEN FURNITURE PRODUCTS, 100% NEW#&VN | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 83021000 | HINGE C93H226-10+H00AZ, MADE OF IRON, USED FOR WOODEN FURNITURE PRODUCTS, 100% NEW#&VN | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 83021000 | HINGE C80C676F+89H00EQ, MADE OF IRON, USED FOR WOODEN FURNITURE PRODUCTS, 100% NEW#&VN | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 83021000 | HINGE C98A506+HOOAQ, MADE OF IRON, USED FOR WOODEN FURNITURE PRODUCTS, 100% NEW#&VN | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 83024290 | SLIDING BAR 45.871.18H, MADE OF IRON, USED FOR WOODEN FURNITURE PRODUCTS, 100% NEW#&VN | VIETNAM | J***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台