全球贸易商编码:NBDD2Y323615997
该公司海关数据更新至:2022-11-16
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:117 条 相关采购商:2 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 25051000 25291090 25293000 25309090 26030000 28211000 28362000 28492000 32061190 32071000 32072090 32074000 39069092 62141090 62142010 69091200
相关贸易伙伴: OJLI ENTERPRISE CO., LTD. , QUANZHOU WINITOOR IMPORT & EXPORT CO., LTD. , NICE GOAL LTD. 更多
UNICRAFT 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。UNICRAFT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其117条相关的海关进出口记录,其中 UNICRAFT 公司的采购商2家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 15 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 19 | 3 | 78 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 10 | 3 | 23 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 UNICRAFT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 UNICRAFT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
UNICRAFT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 32071000 | Thuốc màu dạng bột đã pha chế dùng trong gốm sứ (CK403),nhà sx: QUANZHOU WINITOOR IMPORT & EXPORT CO., LTD, trọng lượng Net 1 bao = 25 kgs, ,nguyên liệu dùng sản xuất gốm sứ,hàng mới 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 28220000 | Coban oxide (CL928), QUANZHOU WINITOOR IMPORT&EXPORT CO.,LTD, thành phần gồm CO, trọng lượng Net 1 bao = 25 kgs, dạng bột, mới 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 39123100 | Muối của carboxymethylcellulose dạng bột,QUANZHOU WINITOOR IMPORT&EXPORT CO.,LTD, trọng lượng Net 1 bao=25 kgs, hàng mới 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 32071000 | Thuốc màu dạng bột đã pha chế dùng trong gốm sứ (CK310),nhà sx: QUANZHOU WINITOOR IMPORT & EXPORT CO., LTD, trọng lượng Net 1 bao = 25 kgs, ,nguyên liệu dùng sản xuất gốm sứ,hàng mới 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 32071000 | Thuốc màu dạng bột đã pha chế dùng trong gốm sứ (CK202),nhà sx: QUANZHOU WINITOOR, trọng lượng Net 1 bao = 25 kgs, ,nguyên liệu dùng sản xuất gốm sứ,hàng mới 100% | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-11-16 | 出口 | 25291090 | Mix.ed Potash jellies (PETALITE #52),QC:(90x90x90)cm, 1BAG=1100KG, powder, unbranded, 100% brand new #&ZW | CHINA | W***. | 更多 |
2022-11-07 | 出口 | 25291090 | Pot.ash mix jelly (PETALITE #52), QC:(90x90x90)cm, 1BAG=1100KG, powder, unbranded, 100% brand new #&ZW | CHINA | D***. | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 25291090 | Hỗn hợp Potash tràng thạch (52-mesh-PETALITE), QC:(90x90x90)cm, 1BAG=1100KG, dạng bột, không nhãn hiệu, hàng mới 100%#&ZW | CHINA | D***. | 更多 |
2022-05-24 | 出口 | 25291090 | Potash mixture (52-mesh-petalite), from TK: 104697884430/A11, QC: (90x90x90) cm, 1bag = 1100kg, powder form, no brand, new goods 100%#& zw | CHINA | W***. | 更多 |
2022-05-16 | 出口 | 25291090 | Potash mixture (52-mesh-petalite), from TK: 104697884430/A11, QC: (90x90x90) cm, 1bag = 1100kg, powder form, no brand, 100% new ZW | CHINA | W***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台