全球贸易商编码:NBDD2Y323615810
地址:Lô CNSG-04, KCN, Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2031 条 相关采购商:10 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 39269099 48219090 84186990 84248950 84433290 84602910 84615010 84798939 84798940 84799030 85044090 85051100 85369099 85441190 90318090
相关贸易伙伴: YUD (GROUP) SHANGHAI IMP. & EXP. GENERAL CORP. , SHANGHAI RUIQI EXP&IMP TRADE CO., LTD. , DAE-HAN SPECIAL METAL CO., LTD. 更多
MAGTRON VINA 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MAGTRON VINA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2031条相关的海关进出口记录,其中 MAGTRON VINA 公司的采购商10家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 3 | 3 | 650 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 1 | 2 | 87 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 11 | 2 | 172 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 6 | 1 | 25 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MAGTRON VINA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MAGTRON VINA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
MAGTRON VINA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-22 | 进口 | 85051100 | Nam châm vĩnh cửu bằng kim loại (đã nạp từ), quy cách (theo bản vẽ thiết kế) 11(2)X4.6(1)X2.2T, đơn vị (mm)/ GH61-17284A, hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 85051100 | Nam châm vĩnh cửu bằng kim loại (đã nạp từ), quy cách (theo bản vẽ thiết kế) 4.8(3.8)X4.3(0.7)X4.35T, đơn vị (mm)/ GH61-17285A, hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 85051100 | Nam châm vĩnh cửu bằng kim loại (đã nạp từ), quy cách (theo bản vẽ thiết kế) 6.35(5.25)X2.3(1.4)X1.42T, đơn vị (mm)/ GH61-17287A, hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 85051100 | Nam châm vĩnh cửu bằng kim loại (đã nạp từ), quy cách (theo bản vẽ thiết kế) 10.1(9.1)X10X3T, đơn vị (mm)/ GH61-17282A, hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 85051100 | Nam châm vĩnh cửu bằng kim loại (đã nạp từ), quy cách (theo bản vẽ thiết kế) 7(6)X3.4(1.8)X3T, đơn vị (mm)/ GH61-17283A, hàng mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85051100 | METAL MAGNET, MOUNTED INSIDE THE WIRELESS HEADPHONE BOX 4.20X1.9X3.76(3.2)T, UNIT (MM)/ AG61-Y18706A,(AG61-Y18706A), 100% NEW#&CN | VIETNAM | C***H | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85051100 | METAL MAGNET, BUILT-IN WIRELESS HEADPHONE BOX 4.50X2.1X4.25T, UNIT (MM)/ AG61-Y18705A,(AG61-Y18705A), 100% BRAND NEW#&CN | VIETNAM | C***H | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85051100 | METAL MAGNET, BUILT-IN WIRELESS HEADPHONE BOX 5.9X3.9X1.41T, UNIT (MM)/ AL61-Y19015A,(AL61-Y19015A), 100% NEW#&CN | VIETNAM | C***H | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85051100 | METAL MAGNET, BUILT-IN WIRELESS HEADPHONE BOX 13.40X3.91X3.0T, UNIT (MM)/ AG61-Y18702A,(AG61-Y18702A), 100% BRAND NEW#&CN | VIETNAM | C***H | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85051100 | METAL MAGNET, MOUNTED INSIDE THE WIRELESS HEADPHONE BOX 7.50X7.36(4.70)X8.57T L, UNIT (MM)/ AL61-Y19013A,(AL61-Y19013A), 100% NEW#&CN | VIETNAM | C***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台