全球贸易商编码:NBDD2Y323614447
地址:Khu Công Nghiệp Loteco, Lô 8C, Long Bình, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3132 条 相关采购商:6 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 01051110 07129010 07129090 1051110 16023290 21039029 39209990 39269099 40149090 48211090
相关贸易伙伴: GLOBAL TABLE SUPPLY CO., LTD. , CONG TY TNHH KUREHA VIET NAM. , KUREHA VIET NAM CO., LTD. 更多
KOYU & UNITEK 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。KOYU & UNITEK 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3132条相关的海关进出口记录,其中 KOYU & UNITEK 公司的采购商6家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 2 | 958 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 1 | 2 | 952 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 6 | 6 | 32 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 1 | 1 | 256 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 5 | 4 | 13 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 KOYU & UNITEK 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 KOYU & UNITEK 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
KOYU & UNITEK 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 73239390 | Lõi lọc gas bằng inox trong hệ thống lạnh IQF dùng lọc cặn bẩn, lọc ẩm và hấp thụ axit, kích thước lõi 48cu.in, hàng mới 100% | KOREA | M***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73079990 | Khớp vặn bằng đồng 1/4", để nối các đường ống, hàng mới 100% | KOREA | M***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 01051110 | Gà dùng để nhân giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, con trống, trọng lượng 40gr/con (cho thêm FOC) | MALAYSIA | H***D | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 01051110 | Gà dùng để nhân giống: Gà con mái Ross (hướng thịt) một ngày tuổi theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015. Trọng lượng bình quân 40gr/con cho thêm FOC 4% con mái. | MALAYSIA | H***D | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 01051110 | Gà dùng để nhân giống: Gà con mái Ross (hướng thịt) một ngày tuổi theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015. Trọng lượng bình quân 40gr/con. | MALAYSIA | H***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 16023290 | COOKED, FROZEN CHICKEN/OB TATSUTA (CHICKEN)#&VN | JAPAN | S***N | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 16023290 | COOKED, FROZEN CHICKEN/OB KARAAGE NK (CHICKEN)#&VN | JAPAN | S***N | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 16023290 | COOKED, FROZEN CHICKEN/OB TATSUTA (CHICKEN)#&VN | JAPAN | S***N | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 16023290 | COOKED, FROZEN CHICKEN/YAWARAKA TORITEN 200G (CHICKEN)#&VN | JAPAN | S***N | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 16023290 | COOKED CHICKEN, FROZEN/JP FRIED CHICKEN 550G#&VN | JAPAN | S***N | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台