全球贸易商编码:NBDD2Y323612704
地址:27 Tân Thới Nhất 6, Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2174 条 相关采购商:51 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 39262090 42029290 42031000 48211090 52083900 52084290 52104900 53092900 54011090 54074200 54075200 54076190 54078200 55031100 55121900 56031200 56072900 58061090 58062090 58063290 58071000 58079090 58081090 58089090 59019090 60019100 60019230 60019290 60053790 60062200 62179000 65050090 83081000 96062100 96062200
相关贸易伙伴: SHANGHAI NAXIS CO., LTD. , MN INTER FASHION LTD. , NIPPON STEEL TRADING CORPORATION 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DỊCH VỤ REBORN (VN) 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DỊCH VỤ REBORN (VN) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2174条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DỊCH VỤ REBORN (VN) 公司的采购商51家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 23 | 20 | 3 | 413 | 0 |
2022 | 出口 | 27 | 12 | 4 | 480 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 32 | 4 | 490 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 1 | 0 | 24 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 23 | 3 | 108 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DỊCH VỤ REBORN (VN) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DỊCH VỤ REBORN (VN) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DỊCH VỤ REBORN (VN) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 54076190 | 17HK1#&Vải lót polyester 100% K:148/152cm (vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament polyester 100% không dún , dùng trong may mặc, hàng mới 100%) | CHINA | R***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 54078200 | 73HK1#&Vải lót 80% polyester 20% cotton K: 150/155 cm (vải dệt thoi, đã nhuộm, dùng trong may mặc, hàng mới 100%) | CHINA | R***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 58071000 | 30HK1#&Nhãn phụ bằng vải (dệt thoi đã in, không thêu, dùng trong may mặc, hàng mới 100%) | JAPAN | R***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 96062100 | 60HK1#&Nút chặn bằng nhựa (không bọc vật liệu dệt, dùng trong may mặc, hàng mới 100%) | CHINA | R***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39262090 | 68HK1#&Vòng chặn bằng nhựa (bằng plastic, dùng trong may mặc, hàng mới 100%) | CHINA | R***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 54076990 | 70IT1#&MAIN FABRIC 100% POLYESTER K:150/155CM (225G/M2 WEIGHT, WOVEN FABRIC WITH 100% POLYESTER FILAMENT YARN, NO WRINKLE, USED IN GARMENT, PRODUCT LINE NUMBER 1, IMPORT DECLARATION NUMBER 106359784050/E21)#&VN | JAPAN | I***N | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 54076990 | 70IT1#&MAIN FABRIC 100% POLYESTER K:150/155CM (225G/M2 WEIGHT, WOVEN FABRIC WITH 100% POLYESTER FILAMENT YARN, NO WRINKLE, USED IN GARMENT, PRODUCT LINE NUMBER 2, IMPORT DECLARATION NUMBER 106359784050/E21)#&VN | JAPAN | I***N | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 54076190 | 7IT1#&MAIN FABRIC 100% POLYESTER K: 120/125CM (WEIGHT: 320G/M2, WOVEN FABRIC WITH 100% POLYESTER FILAMENT YARN, NO WRINKLE, USED IN GARMENT, PRODUCT LINE NUMBER 4, IMPORT DECLARATION NUMBER 106021202930/E21)#&JP | JAPAN | I***N | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 54076190 | 59IT1#&MAIN FABRIC 100% POLYESTER K: 150/155 CM (330G/M2, WOVEN FABRIC WITH 100% POLYESTER FILAMENT YARN, NO WRINKLE, USED IN GARMENT, PRODUCT LINE NUMBER 1, IMPORT DECLARATION NUMBER 106006029510/E21)#&VN | JAPAN | I***N | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 54076190 | 59IT1#&MAIN FABRIC 100% POLYESTER K: 150/155 CM (330G/M2, WOVEN FABRIC WITH 100% POLYESTER FILAMENT YARN, NO WRINKLE, USED IN GARMENT, PRODUCT LINE NUMBER 1, IMPORT DECLARATION NUMBER 106041197140/E21)#&CN | JAPAN | I***N | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台