TATA INTERNATIONAL VIETNAM

TATA INTERNATIONAL VIETNAM 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TATA INTERNATIONAL VIETNAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1610条相关的海关进出口记录,其中 TATA INTERNATIONAL VIETNAM 公司的采购商7家,供应商9条。

TATA INTERNATIONAL VIETNAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 1 1 1 0
2022 出口 1 2 1 10 0
2022 进口 7 84 3 686 0
2021 出口 1 2 1 2 0
2021 进口 6 74 4 415 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TATA INTERNATIONAL VIETNAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TATA INTERNATIONAL VIETNAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

TATA INTERNATIONAL VIETNAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-08 进口 84294050 Xe lu rung có 1 bánh lu phía trước, công suất 85kW, nhãn hiệu JCB, model JCB 116D, lực rung của trống 256 kN , biên độ rung 1.8mm, tần số rung 32 Hz, số khung PUNJC116TN3131901, số động cơ H00334658 INDIA J***. 更多
2022-07-08 进口 84294050 Xe lu rung có 1 bánh lu phía trước, công suất 85kW, nhãn hiệu JCB, model JCB 116D, lực rung của trống 256 kN , biên độ rung 1.8mm, tần số rung 32 Hz, số khung PUNJC116AN3131907, số động cơ H00334657 INDIA J***. 更多
2022-07-08 进口 84294050 Xe lu rung có 1 bánh lu phía trước, công suất 85kW, nhãn hiệu JCB, model JCB 116D, lực rung của trống 256 kN , biên độ rung 1.8mm, tần số rung 32 Hz, số khung PUNJC116KN3131903, số động cơ H00334656 INDIA J***. 更多
2022-07-08 进口 84294050 Xe lu rung có 1 bánh lu phía trước, công suất 85kW, nhãn hiệu JCB, model JCB 116D, lực rung của trống 256 kN , biên độ rung 1.8mm, tần số rung 32 Hz, số khung PUNJC116CN3131905, số động cơ H00334659 INDIA J***. 更多
2022-06-30 进口 40169390 JCB Construction Machine Spare Parts: Phosphate -Kit Rear Oil Seal, Rubber, Part No: 332/G1151, NSX: JCB, 100% new SINGAPORE J***E 更多
2024-07-18 出口 40169390 SPARE PARTS FOR AGRICULTURAL MACHINES, O RING, SINE THREAD FOR OIL SEALING, SPARE PART CODE 040922R1, 100% NEW#&BR THAILAND I***. 更多
2024-07-18 出口 40169390 SPARE PARTS FOR AGRICULTURAL MACHINES, O-RINGS, RUBBER WASHERS, PART CODE 70923816, 100% NEW #&IN THAILAND I***. 更多
2024-07-18 出口 40169390 SPARE PARTS FOR AGRICULTURAL MACHINES, OIL SEALS, SEALS, SPARE PARTS CODE 6208335M1, 100% NEW PRODUCT#&TW THAILAND I***. 更多
2024-07-18 出口 40169390 SPARE PARTS FOR AGRICULTURAL MACHINES, BRAKE CYLINDER SEAL KIT, AUXILIARY BRAKE VALVE REPAIR KIT, SPARE PART CODE 3604042M91, 100% NEW PRODUCT#&BR THAILAND I***. 更多
2024-07-18 出口 90318090 SPARE PARTS FOR AGRICULTURAL MACHINES, BRAKE SENSOR BRAKE SENSOR, PART CODE 6234480M2, 100% NEW ITEM#&FR THAILAND I***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询