全球贸易商编码:NBDD2Y323612515
该公司海关数据更新至:2024-07-18
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1610 条 相关采购商:7 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 39235000 39269099 40091290 40092190 40103200 40103900 40117000 40169390 48239099 68129990 70071990 70091000 73061990 73072190 73072990 73079190 73079990 73089099 73121099 73129000 73151290 73158990 73159090 73181510 73181590 73181610 73181690 73181990 73182200 73182400 73182990 73209090 73269099 74152100 76081000 82041100 82084000 82119410 83014090 84099114 84099128 84099927 84099928 84099929 84128000 84133090 84148029 84149029 84212311 84212990 84213110 84213990 84279000 84294050 84295200 84295900 84314990 84322900 84329090 84339090 84812010 84812090 84814090 84818088 84818099 84819090 84821000 84824000 84828000 84829900 84831027 84831090 84834040 84834090 84836000 84839099 84842000 84849000 85011099 85013232 85114031 85115029 85115099 85361092 85361099 85364140 85364191 85365099 85371019 85371099 85443019 85443099 85444299 87019310 87088017 87089119 87089350 87089919 87089999 87163940 90261010 90261030 90262030 90262040 90268010 90318090 91040010 91040090 91069090 94054099 94055090 9
相关贸易伙伴: TATA INTERNATIONAL LTD. , AGCO INTERNATIONAL GMBH , JCB SALES ASIA PACIFIC PTE LTD. 更多
TATA INTERNATIONAL VIETNAM 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TATA INTERNATIONAL VIETNAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1610条相关的海关进出口记录,其中 TATA INTERNATIONAL VIETNAM 公司的采购商7家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 10 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 84 | 3 | 686 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 74 | 4 | 415 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TATA INTERNATIONAL VIETNAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TATA INTERNATIONAL VIETNAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TATA INTERNATIONAL VIETNAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-08 | 进口 | 84294050 | Xe lu rung có 1 bánh lu phía trước, công suất 85kW, nhãn hiệu JCB, model JCB 116D, lực rung của trống 256 kN , biên độ rung 1.8mm, tần số rung 32 Hz, số khung PUNJC116TN3131901, số động cơ H00334658 | INDIA | J***. | 更多 |
2022-07-08 | 进口 | 84294050 | Xe lu rung có 1 bánh lu phía trước, công suất 85kW, nhãn hiệu JCB, model JCB 116D, lực rung của trống 256 kN , biên độ rung 1.8mm, tần số rung 32 Hz, số khung PUNJC116AN3131907, số động cơ H00334657 | INDIA | J***. | 更多 |
2022-07-08 | 进口 | 84294050 | Xe lu rung có 1 bánh lu phía trước, công suất 85kW, nhãn hiệu JCB, model JCB 116D, lực rung của trống 256 kN , biên độ rung 1.8mm, tần số rung 32 Hz, số khung PUNJC116KN3131903, số động cơ H00334656 | INDIA | J***. | 更多 |
2022-07-08 | 进口 | 84294050 | Xe lu rung có 1 bánh lu phía trước, công suất 85kW, nhãn hiệu JCB, model JCB 116D, lực rung của trống 256 kN , biên độ rung 1.8mm, tần số rung 32 Hz, số khung PUNJC116CN3131905, số động cơ H00334659 | INDIA | J***. | 更多 |
2022-06-30 | 进口 | 40169390 | JCB Construction Machine Spare Parts: Phosphate -Kit Rear Oil Seal, Rubber, Part No: 332/G1151, NSX: JCB, 100% new | SINGAPORE | J***E | 更多 |
2024-07-18 | 出口 | 40169390 | SPARE PARTS FOR AGRICULTURAL MACHINES, O RING, SINE THREAD FOR OIL SEALING, SPARE PART CODE 040922R1, 100% NEW#&BR | THAILAND | I***. | 更多 |
2024-07-18 | 出口 | 40169390 | SPARE PARTS FOR AGRICULTURAL MACHINES, O-RINGS, RUBBER WASHERS, PART CODE 70923816, 100% NEW #&IN | THAILAND | I***. | 更多 |
2024-07-18 | 出口 | 40169390 | SPARE PARTS FOR AGRICULTURAL MACHINES, OIL SEALS, SEALS, SPARE PARTS CODE 6208335M1, 100% NEW PRODUCT#&TW | THAILAND | I***. | 更多 |
2024-07-18 | 出口 | 40169390 | SPARE PARTS FOR AGRICULTURAL MACHINES, BRAKE CYLINDER SEAL KIT, AUXILIARY BRAKE VALVE REPAIR KIT, SPARE PART CODE 3604042M91, 100% NEW PRODUCT#&BR | THAILAND | I***. | 更多 |
2024-07-18 | 出口 | 90318090 | SPARE PARTS FOR AGRICULTURAL MACHINES, BRAKE SENSOR BRAKE SENSOR, PART CODE 6234480M2, 100% NEW ITEM#&FR | THAILAND | I***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台