全球贸易商编码:NBDD2Y323611816
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:428 条 相关采购商:18 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 24012010 24012050 24012090 24022090 39269099 40101900 40103900 40169390 40169999 56012900 68042200 73181990 76071900 82089000 84789010 85011030 96035000
相关贸易伙伴: JUNG KWANG CO., LTD. , FOCKE (SINGAPORE) PTE LTD. , FARINDO TRADE SERVICES LTD. 更多
CÔNG TY THUỐC LÁ BẾN TRE (VINATABA BEN TRE) 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY THUỐC LÁ BẾN TRE (VINATABA BEN TRE) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其428条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY THUỐC LÁ BẾN TRE (VINATABA BEN TRE) 公司的采购商18家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 9 | 2 | 5 | 87 | 0 |
2022 | 出口 | 9 | 5 | 8 | 159 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 13 | 6 | 41 | 0 |
2021 | 出口 | 9 | 4 | 6 | 50 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 7 | 3 | 15 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY THUỐC LÁ BẾN TRE (VINATABA BEN TRE) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY THUỐC LÁ BẾN TRE (VINATABA BEN TRE) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY THUỐC LÁ BẾN TRE (VINATABA BEN TRE) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 90292090 | Phụ tùng máy thuốc lá, mới 100%: Máy phát tín hiệu đo tốc độ 1812643-000-00/ 6170051500-00. Hiệu: RADIO-ENERGIE. Công dụng: đo tốc độ quay trục chính của máy vấn điếu thuốc lá dựa trên điện áp tạo ra | FRANCE | F***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 24012010 | LD57A1#&Lá thuốc lá Virginia đã tách cọng, đã xử lý bằng không khí nóng, chưa qua chế biến - Grade: CPC-F7 | CAMBODIA | C***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 24011010 | LD52#&Lá thuốc lá Virginia đã tách cọng, đã sấy bằng không khí nóng, chưa qua chế biến- Grade: HBDF/21 | CHINA | C***. | 更多 |
2022-08-16 | 进口 | 90258020 | Phụ tùng máy thuốc lá, mới 100%: Đầu dò nhiệt ( dò nhiệt cho điện trở máy)(Temperature sensor) 2055597-000-00/ 6100400800-00 | GERMANY | F***. | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 24012050 | LD53#&Lá thuốc lá đã tách cọng, chưa qua chế biến (Stripped Tobacco Leaf) - Mã hàng: CPC-F6 (được sấy bằng không khí nóng) | CAMBODIA | G***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 24022090 | LUFFMAN SILVER FILTER CIGARETTES, HARD PACK (500 PACKS/CARTON) (20 CIGARETTES/PACK). (MANUFACTURED BY BEN TRE TOBACCO COMPANY, PROTECTED BY THE OWNER OF THE CIGARETTE BRAND). 100% NEW PRODUCT #&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 24022090 | LUFFMAN RED FILTER CIGARETTES, HARD PACK (500 PACKS/CARTON) (20 CIGARETTES/PACK). (MANUFACTURED BY BEN TRE TOBACCO COMPANY, PROTECTED BY THE OWNER OF THE CIGARETTE BRAND). 100% NEW PRODUCT #&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 24022090 | CIGARETTES, 1 PACK X 20 CIGARETTES, MANUFACTURER: BEN TRE TABACCO CO.,LTD, XX: VN, SAMPLE #&VN | HONG KONG (CHINA) | C***D | 更多 |
2024-10-21 | 出口 | 24022090 | CIGARETTES, MANUFACTURER: BEN TRE TOBACCO CO.,LTD#&VN | SINGAPORE | L***. | 更多 |
2024-10-11 | 出口 | 24022090 | LUFFMAN SILVER FILTER CIGARETTES, HARD PACK (500 PACKS/CARTON) (20 CIGARETTES/PACK). (MANUFACTURED BY BEN TRE TOBACCO COMPANY, PROTECTED BY THE OWNER OF THE CIGARETTE BRAND). 100% NEW PRODUCT #&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台