全球贸易商编码:NBDD2Y323611354
该公司海关数据更新至:2024-09-13
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:266 条 相关采购商:8 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 72221900 75051100 84719090 85044090 85049090 85364990 85371012 85389019 85444299 90261030 90262030 90268010 90303390 90318090
相关贸易伙伴: CHANGZHOU DLX ALLOY CO., LTD. , CONTROL CONCEPTS INC. , DETECTOR ELECTRONICS CORP. 更多
NOVAS 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NOVAS 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其266条相关的海关进出口记录,其中 NOVAS 公司的采购商8家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 23 | 3 | 99 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 5 | 2 | 5 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 6 | 1 | 16 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 7 | 10 | 6 | 16 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NOVAS 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NOVAS 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NOVAS 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-02 | 进口 | 85049039 | Thiết bị đầu cuối hiển thị: Phụ kiện của thiết bị biến đổi tĩnh điện, model: VW3A1101, điện áp: 24 VDC hàng mới 100% | CHINA | T*** | 更多 |
2022-07-02 | 进口 | 85049039 | Đế gắn Bộ điều khiển bộ phận của máy biến đổi tĩnh điện, model: VW3A1102, hàng mới 100% | CHINA | T*** | 更多 |
2022-07-02 | 进口 | 85444299 | Cáp đấu nối tín hiệu cho mô đun, kiểu 40 lõi dài 3 mét, có đầu nối. , model:BMXFCW303, Dùng cho điện áp 24 VDC, hàng mới 100% | CHINA | T*** | 更多 |
2022-07-02 | 进口 | 85381019 | Thanh đỡ X80, 12 khe cắm cho Bộ điều khiển, model: BMEXBP1200, hàng mới 100% | CHINA | T*** | 更多 |
2022-07-02 | 进口 | 85371030 | Bộ điều khiển gắn được tối đa 256 đầu vào ra tương tự, model: BMXP342020,điện áp: 24 VDC hàng mới 100% | CHINA | T*** | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 85444941 | CVV 2X2.5MM POWER CABLE, NOT USED FOR TELECOMMUNICATIONS, VOLTAGE BELOW 1000V, COPPER CORE, 2 CORES, PVC INSULATION, NO ELECTRICAL CONNECTOR. 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 85369012 | SLX SOCKET, CAT 6A, S/FTP, NO COVER (NETWORK SOCKET), USED TO CONNECT NETWORK CABLES, FOR CURRENT UNDER 16A. 100% NEW PRODUCT#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 85369012 | FTP SOCKET, CAT. 6A, T568A/T568B, SL110, RJ45, 90 (NETWORK SOCKET), USED TO CONNECT NETWORK CABLES, FOR CURRENT UNDER 16A. 100% NEW#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 85366999 | INDUSTRIAL SOCKET 16A, 1P, 100% NEW (1SET=1PCE)#&IT | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 85444941 | CV 1X1.5MM POWER CABLE, NOT USED FOR TELECOMMUNICATIONS, VOLTAGE BELOW 1000V, COPPER CORE, 1 CORE, PVC INSULATION, NO ELECTRICAL CONNECTOR. 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台