全球贸易商编码:NBDD2Y323610327
地址:Thọ Xương, Bắc Giang, Bac Giang, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:214 条 相关采购商:7 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 31021000 32019000 39269059 40169390 59090090 59100000 68151091 68151099 73181510 73181690 73269099 84135031 84135090 84137042 84139190 84169000 84195092 84212950 84212990 84522100 84813090 84818099 84831090 84833090 84834090 84836000 84839099 84841000 84842000 84849000
相关贸易伙伴: MAN ENERGY SOLUTIONS MALAYSIA ES SDN BHD , YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO., LTD. , NAN NING GUANGGONG BUSINESS CO., LTD. 更多
ĐẠM HÀ BẮC 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ĐẠM HÀ BẮC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其214条相关的海关进出口记录,其中 ĐẠM HÀ BẮC 公司的采购商7家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 1 | 2 | 10 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 2 | 3 | 8 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 23 | 1 | 77 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 22 | 2 | 95 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ĐẠM HÀ BẮC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ĐẠM HÀ BẮC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ĐẠM HÀ BẮC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-23 | 进口 | 68151099 | Vòng đệm dùng để bịt kín bằng graphit; kích thước: phi38/phi25,3 x 6mm; mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 59090090 | Ống dệt mềm bọc kim loại dùng cấp khí cho đầu đốt dầu lò hơi 130 tấn JKYB-500; Chiều dài L = 2.000 mm; mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 39269059 | Vòng xéc măng đoạn 4 của máy nén hóa chất C11801; Kích thước: phi180x3mm; ký hiệu: J4M63E-24-03; bằng nhựa plastic; mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 39269059 | Vòng làm kín dùng cho piston 1,2,3,4 của máy nén hóa chất C11801; Kích thước: phi180x3mm; ký hiệu: J4M63E-33-12-00; bằng nhựa plastic; mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 90328100 | Thiết bị điều khiển đóng mở bằng khí nén dùng cho van xả tro lò nhiệt điện; ký hiệu: T125x90; bằng thép, mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 31021000 | HA BAC UREA FERTILIZER (PRILLED UREA): NITROGEN CONTENT: 46% MIN, MOISTURE: 0.5% MAX, PACKED IN PP/PE BAGS: 1000 KG/BAG, 100% NEW GOODS. TOTAL TNKS PLUS ENERGY COSTS ACCOUNT FOR OVER 51% OF PRODUCT PRICE.#&VN | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-10-21 | 出口 | 31021000 | PRILLED UREA IN BULK FERTILIZER, CLEAR, WHITE GRANULES, DISSOLVES QUICKLY AND COMPLETELY IN WATER, GRANULE SIZE 1.0-2.5MM. BULK, N: 46% MIN, BIURET: 1%. VOLUME +/- 10%. MADE IN VIETNAM #&VN | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-10-21 | 出口 | 31021000 | HA BAC UREA FERTILIZER (PRILLED UREA): NITROGEN CONTENT: 46% MIN, MOISTURE: 0.5% MAX, PACKED IN PP/PE BAGS: 1000 KG/BAG, 100% NEW GOODS. TOTAL TNKS PLUS ENERGY COSTS ACCOUNT FOR OVER 51% OF PRODUCT PRICE.#&VN | KOREA | G***. | 更多 |
2024-10-21 | 出口 | 31021000 | PRILLED UREA IN BULK FERTILIZER, CLEAR, WHITE GRANULES, DISSOLVES QUICKLY AND COMPLETELY IN WATER, GRANULE SIZE 1.0-2.5MM. BULK, N: 46% MIN, BIURET: 1%. VOLUME +/- 10%. MADE IN VIETNAM #&VN | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-10-11 | 出口 | 31021000 | HA BAC UREA FERTILIZER (PRILLED UREA): NITROGEN CONTENT: 46% MIN, MOISTURE: 0.5% MAX, PACKED IN PP/PE BAGS: 1000 KG/BAG, 100% NEW GOODS. TOTAL TNKS PLUS ENERGY COSTS ACCOUNT FOR OVER 51% OF PRODUCT PRICE.#&VN | SINGAPORE | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台