VIETNAM MAYER

全球贸易商编码:NBDD2Y323609971

该公司海关数据更新至:2024-08-19

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:315 条 相关采购商:6 家 相关供应商:6 家

相关产品HS编码: 72083700 72083800 72083990 73063099 73181690 73182400 73202090 73269099 82081000 82119500 83024999 84831090 84834090 84835000

相关贸易伙伴: VEGA ENGINEERING CORPORATION , GUANGZHOU XUGUANG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD. , MAYER STEEL PIPE CORP. 更多

VIETNAM MAYER 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VIETNAM MAYER 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其315条相关的海关进出口记录,其中 VIETNAM MAYER 公司的采购商6家,供应商6条。

VIETNAM MAYER 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 3 1 1 17 0
2022 出口 3 2 2 89 0
2022 进口 5 15 3 90 0
2021 出口 3 1 3 31 0
2021 进口 3 11 1 55 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VIETNAM MAYER 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VIETNAM MAYER 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

VIETNAM MAYER 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-15 进口 72082719 Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng), được cán phẳng, cán nóng, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, dạng cuộn Hot-rolled pickled steel coil (1.6*1219*C)mm, mới 100% CHINA G***D 更多
2022-09-15 进口 72082719 Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng), được cán phẳng, cán nóng, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, dạng cuộn Hot-rolled pickled steel coil (1.8*1219*C)mm, mới 100% CHINA G***D 更多
2022-09-15 进口 72082799 Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng), được cán phẳng, cán nóng, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, dạng cuộn Hot-rolled pickled steel coil (2.5*1219*C)mm, mới 100% CHINA G***D 更多
2022-08-26 进口 82023900 Lưỡi cưa đĩa bằng sắt ,dùng cắt thép 700*5*100mm*300Z, linh kiện thay thế của máy sản xuất thép ống, mới 100% GERMANY F***. 更多
2022-07-29 进口 72083990 Thép không hợp kim(h/lg C<0.6% tính theo tr/lượng),đc cán phẳng,cán nóng,chưa sơn phủ,mạ hoặc tráng,dạng cuộn HotRolled Steel Sheet inCoil AHCO MY10(1.6x1200)mm,mới100%(t/t kqPTPL2040/TB-KĐ3 10-12-19) TAIWAN (CHINA) M***. 更多
2024-08-19 出口 73063099 ROUND STEEL PIPE STKM13A/HE, NON-ALLOY (PHI) 34*5*5000 MM, (NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL), 100% NEW#&VN TAIWAN (CHINA) K***. 更多
2024-08-19 出口 73063099 ROUND STEEL PIPE STKM13A/HE, NON-ALLOY (PHI) 28.6*4.5*4800 MM, (NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL), 100% NEW#&VN TAIWAN (CHINA) K***. 更多
2024-08-19 出口 73063099 ROUND STEEL PIPE STKM13A/HE, NON-ALLOY (PHI) 38.1*4.5*5000 MM, (NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL), 100% NEW#&VN TAIWAN (CHINA) K***. 更多
2024-07-31 出口 73063099 ROUND STEEL PIPE STKM11A/HE NON-ALLOY (NON) 19.1*2.8*3400 MM (NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL), 100% NEW#&VN TAIWAN (CHINA) K***. 更多
2024-07-31 出口 73063099 ROUND STEEL TUBE SAE1010/HE NON-ALLOY (NON) 22.2*2.8*4570 MM (NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL), 100% NEW#&VN TAIWAN (CHINA) K***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询