全球贸易商编码:NBDD2Y323609407
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2821 条 相关采购商:91 家 相关供应商:29 家
相关产品HS编码: 34049090 35069100 38123900 38231990 39019090 39041010 39061090 39181011 39181090 39204390 39204900 39211991 39211999 82089000
相关贸易伙伴: SHANDONG SANYI GROUP CO., LTD. , HANGZHOU YUNJIA DECORATIVE MATERIALS CO., LTD. , NAN TONG ORANGE DECORATION FILM CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN SÀN ANZ 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN SÀN ANZ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2821条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN SÀN ANZ 公司的采购商91家,供应商29条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 60 | 6 | 20 | 1034 | 0 |
2022 | 出口 | 31 | 2 | 8 | 457 | 0 |
2022 | 进口 | 24 | 9 | 2 | 173 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 1 | 4 | 69 | 0 |
2021 | 进口 | 12 | 9 | 2 | 34 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN SÀN ANZ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN SÀN ANZ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN SÀN ANZ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 39204390 | VINYL#&Màng nhựa polyvinylclorua (0.2*1000mm) không xốp, không tự dính, chưa được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, hàm lượng chất hóa dẻo không dưới 6% trọng lượng. Mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 39204390 | VINYL#&Màng nhựa polyvinylclorua (0.5*980mm) không xốp, không tự dính, chưa được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, hàm lượng chất hóa dẻo không dưới 6% trọng lượng. Mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-08-03 | 进口 | 39204900 | MANGVAN#&Màng nhựa từ PVC VL88042-003 (1270*1000*0.07mm) một mặt được tạo vân giả gỗ, không xốp không tự dính, có hàm lượng chất hóa dẻo không dưới 6% tính theo trọng lượng. Mới 100% | CHINA | R***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 39204900 | MANGVAN#&Màng nhựa từ PVC UP33038-030 (1040*1580mm), một mặt vân giả gỗ, không xốp không tự dính, chưa được gia cố, có hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6% tính theo trọng lượng. Mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 39204900 | MANGVAN#&Màng nhựa từ Polyvinyl clorua CDW743-04 (1270*1000mm), một mặt vân giả gỗ, chưa được gia cố, có hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6% tính theo trọng lượng. Mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39181011 | P26130-1-1#&PLASTIC FLOOR PANELS ARE MADE FROM PVC PLASTIC CODE JC6130-1 (Y1 6052-P (LPC 2.0)), SIZE: 1220X183MM, NOT SELF-ADHESIVE TO JOIN TOGETHER. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | P***G | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39181011 | CC1103L-5#&PLASTIC FLOOR PANELS ARE MADE FROM PVC PLASTIC CODE KB1103L-5 (VOLCANIC GREY SA106), SIZE: 1220 X 180MM, NOT SELF-ADHESIVE TO JOIN TOGETHER. 100% NEW PRODUCT#&VN | UNITED KINGDOM | C***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39181011 | CC901XL-12#&PLASTIC FLOOR PANELS ARE MADE FROM PVC PLASTIC CODE CDW901XL12 (COXWOLD OAK), SIZE: 1220 X 180MM, NOT SELF-ADHESIVE TO JOIN TOGETHER. 100% NEW PRODUCT#&VN | UNITED KINGDOM | C***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39181011 | P26130-1-1#&PLASTIC FLOOR PANELS ARE MADE FROM PVC PLASTIC CODE JC6130-1 (Y1 6052-P (LPC 2.0)), SIZE: 1220X183MM, NOT SELF-ADHESIVE TO JOIN TOGETHER. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | P***G | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39181011 | JSK4138#&PLASTIC FLOOR PANELS ARE MADE FROM PVC PLASTIC CODE 4138, SIZE: 1524X228MM, NOT SELF-ADHESIVE TO JOIN TOGETHER. 100% NEW PRODUCT#&VN | UNITED STATES | J***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台