全球贸易商编码:NBDD2Y323608930
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3862 条 相关采购商:54 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 32141000 39201090 39239090 44170090 44199000 48239099 63053920 68042200 68051000 68079090 73241010 73249091 73269099 84222000 84224000 84609010
相关贸易伙伴: CHUNG KONG HONG INTERNATIONAL LIMITED. , TAN BAOTING , VIETTA INDUSTRIES LTD. 更多
VIETTA INDUSTRIES (VN) 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VIETTA INDUSTRIES (VN) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3862条相关的海关进出口记录,其中 VIETTA INDUSTRIES (VN) 公司的采购商54家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 26 | 1 | 2 | 1074 | 0 |
2022 | 出口 | 14 | 1 | 1 | 616 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 22 | 3 | 265 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 1 | 1 | 131 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 14 | 1 | 34 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VIETTA INDUSTRIES (VN) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VIETTA INDUSTRIES (VN) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VIETTA INDUSTRIES (VN) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 48239099 | TEMP_PAPER#&Giấy bìa (định lượng 300g/m2), được cắt theo kt bồn rửa, dùng lót, đồ bản, lắp đặt bồn rửa, phối kiện sx bồn rửa inox trong cty, Hàng mới 100%. | HONG KONG (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 68042200 | BRUSH_003#&Bánh xe mài (bằng sợi nylong được phủ với hạt mài kết khối dạng trụ), dùng cho máy đánh bóng, dùng để đánh bóng bề mặt bồn rửa, dùng sx bồn rửa inox trong cty.Mới 100%. | HONG KONG (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 44170090 | WOOD_HANDLE#&Tay cầm của rổ ráo nước, bằng gỗ xoan, dùng để sản xuất phụ kiện rổ ráo nước của bồn rửa inox trong cty. Hàng mới 100%. | HONG KONG (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 44199000 | CUT_BOARD#&Thớt nhà bếp bằng gỗ,làm từ gỗ xoan ghép thanh, là phối kiện của sản phẩm bồn rửa nhà bếp bằng inox sx trong cty,kích thước:dài 325~540mm x rộng 275~435mm x dày 20~23mm,mới 100%. | HONG KONG (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73249091 | DRAIN#&Bộ bầu xả, bao gồm chén xả và nắp đậy bằng thép không rỉ, phụ kiện của bồn rửa nhà bếp inox, phối kiện sx bồn rửa inox trong cty. Hàng mới 100%. | HONG KONG (CHINA) | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73241010 | RVH7118_001#&SẢN PHẨM BỒN RỬA NHÀ BẾP HOÀN THIỆN, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, MÃ: RVH7118_001, KÍCH THƯỚC: 457*234*229MM, ĐỘ DÀY: 1.4 MM. HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | R***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73241010 | RVH8319_003#&SẢN PHẨM BỒN RỬA NHÀ BẾP HOÀN THIỆN, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, MÃ: RVH8319_003, KÍCH THƯỚC: 483*457*254MM, ĐỘ DÀY: 1.4 MM. HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | R***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73241010 | RVH7300_004#&SẢN PHẨM BỒN RỬA NHÀ BẾP HOÀN THIỆN, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, MÃ: RVH7300_004, KÍCH THƯỚC: 762*457*254 MM, ĐỘ DÀY: 1.4 MM. HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | R***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73241010 | RVH8277#&SẢN PHẨM BỒN RỬA NHÀ BẾP HOÀN THIỆN, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, MÃ: RVH8277, KÍCH THƯỚC: 914*483*250MM, ĐỘ DÀY: 1.4 MM. HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | R***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73241010 | RVH7300_004#&SẢN PHẨM BỒN RỬA NHÀ BẾP HOÀN THIỆN, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, MÃ: RVH7300_004, KÍCH THƯỚC: 762*457*254 MM, ĐỘ DÀY: 1.4 MM. HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | R***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台