SMC TÂN TẠO

全球贸易商编码:NBDD2Y323608421

地址:Lô 33 Trung Tâm, Khu Công nghiệp, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam

该公司海关数据更新至:2022-07-05

越南 采购商

数据来源:海关数据

相关交易记录:70 条 相关采购商:0 家 相关供应商:9 家

相关产品HS编码: 72082500 72082600 72082719 72082799 72083600 72083700 72083800 72083990 72085100 72085200 72085300 72085490 84811011

相关贸易伙伴: BEDROCK ( SINGAPORE ) HOLDING COMPANY PTE. LTD. , ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED , HYUNDAI CORP. 更多

SMC TÂN TẠO 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SMC TÂN TẠO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其70条相关的海关进出口记录,其中 SMC TÂN TẠO 公司的采购商0家,供应商9条。

SMC TÂN TẠO 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 进口 8 13 4 53 0
2021 进口 2 10 2 17 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SMC TÂN TẠO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SMC TÂN TẠO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

SMC TÂN TẠO 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-05 进口 72082500 Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng dạng cuộn,chiều rộng>600mm,chưa tráng mạ hoặc phủ sơn,đã ngâm tẩy gỉ.KT: (4.94- 6.088) x (914-1500) mm xC.TC: JIS G3131(SPHC).Hàng kích thước ko đồng nhất.Mới100% TAIWAN (CHINA) C***N 更多
2022-07-05 进口 72082719 Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng dạng cuộn,chiều rộng>600mm,chưa tráng mạ hoặc phủ sơn,đã ngâm tẩy gỉ.KT:(1.6- 1.996) x (868-1356)mm xC.TC: JIS G3131(SPHC).Hàng kích thước không đồng nhất.Mới100% TAIWAN (CHINA) C***N 更多
2022-07-05 进口 72083700 Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng dạng cuộn, chiều rộng>600mm,chưa tráng mạ hoặc phủ sơn. KT: (4.95- 7.05)mm x (900-1780)mm x C.TC: JIS G3101 (SS400). (Hàng kích thước không đồng nhất). Mới 100% TAIWAN (CHINA) C***N 更多
2022-07-05 进口 72082600 Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng dạng cuộn,chiều rộng>600mm,chưa tráng mạ hoặc phủ sơn,đã ngâm tẩy gỉ.KT: (3.0- 4.7) x (914-1512) mm xC.TC: JIS G3131(SPHC).Hàng kích thước không đồng nhất.Mới100% TAIWAN (CHINA) C***N 更多
2022-07-05 进口 72082799 Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng dạng cuộn,chiều rộng>600mm,chưa tráng mạ hoặc phủ sơn,đã ngâm tẩy gỉ.KT: (2.0- 2.92) x(800-1500) mm xC.TC: JIS G3131(SPHC).Hàng kích thước không đồng nhất.Mới100% TAIWAN (CHINA) C***N 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询