全球贸易商编码:NBDD2Y323607382
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4079 条 相关采购商:35 家 相关供应商:51 家
相关产品HS编码: 27101943 27101944 39172300 39172929 39219090 39231090 39239090 39269099 40101900 40169390 56022100 56079090 69091100 70179000 70200090 72124099 73069099 73089099 73090099 73102910 73181510 73181610 73182200 73202090 73269099 75089030 75089090 76169990 82031000 82032000 82041100 82041200 82051000 82052000 82054000 82055900 82057000 82072000 82074000 82079000 82081000 82141000 83014020 83014090 83024999 84131920 84132090 84133090 84137091 84145949 84212119 84212990 84242029 84254290 84614010 84631010 84669400 84671900 84672100 84678900 84717020 84798210 84798939 84798940 84799030 84812090 84813090 84814090 84818072 84818073 84818082 84821000 84831090 84833090 84834090 84835000 85044011 85044019 85044040 85044090 85052000 85059000 85072099 85078090 85118090 85159090 85176229 85176230 85176249 85176251 85176269 85176299 85177010 85219099 85258039 85285200 85287292 85318090 85322400 85332100 85361092 85361099 85364140 85364191 85364199 85365051 85365099 85366110 85366992 85366999 85369012 8
相关贸易伙伴: PT. BEKAERT INDONESIA , BEKAERT BINJIANG STEEL CORD CO., LTD. , CÔNG TY TNHH LỐP KUMHO VIỆT NAM 更多
BVNC 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。BVNC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4079条相关的海关进出口记录,其中 BVNC 公司的采购商35家,供应商51条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 14 | 12 | 5 | 294 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 5 | 3 | 36 | 0 |
2022 | 进口 | 45 | 227 | 15 | 2574 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 80 | 3 | 291 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 BVNC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 BVNC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
BVNC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 90262030 | 2617894#&Dụng cụ để đo áp suất dầu bôi trơn, hoạt động bằng điện, 24VDC. Hàng mới 100% | CHINA | B***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 63079061 | 2310807542-00010#&Dây đai an toàn toàn thân 2 móc được làm từ sợi Polyester, móc thép; dùng trong công nghiệp (1 bộ gồm dây nịt toàn thân H-4501 và dây treo 2 móc lớn có giảm sốc EF-32) | TAIWAN (CHINA) | C***I | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 94013000 | 2310807827-00010-1#&Ghế lưới GL 403 (ghế quay, có thể điều chỉnh độ cao), hàng mới 100% | VIETNAM | C***N | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 94033000 | 2310807827-00010-8#&Bàn họp gỗ BKT-KH0008-1-22, kích thước: W2100xD910xH750mm (Được làm từ ván MDF - ván sợi có tỷ trọng trung bình làm từ gỗ công nghiệp), sử dụng trong văn phòng, hàng mới 100% | VIETNAM | C***N | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90268010 | 2909236#&Đầu dò nhiệt, bộ phận của máy kéo dây ướt, hoạt động bằng điện, điện áp 24V, hàng mới 100% | CHINA | B***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 47079000 | CARDBOARD SCRAP (RECOVERED SCRAP FROM IMPORTED GOODS PACKAGING)#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 47079000 | CARDBOARD SCRAP (RECOVERED SCRAP FROM IMPORTED GOODS PACKAGING)#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-10-04 | 出口 | 47079000 | CARDBOARD SCRAP (RECOVERED SCRAP FROM IMPORTED GOODS PACKAGING)#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39239090 | PLASTIC PALLET, SIZE 1100X810X155MM, NO PAYMENT, USED#&CN | THAILAND | O***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39239090 | PLASTIC PALLET, SIZE 1100X810X155MM, NO PAYMENT, USED#&CN | THAILAND | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台