全球贸易商编码:NBDD2Y323607295
该公司海关数据更新至:2024-08-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:905 条 相关采购商:66 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 35069900 38160090 68069000 69022000 69029000 69072191 69099000 72106111 72125024 73158990 73269099 84306100 84553000 84801000 85045093 85168090 87089980 90251919
相关贸易伙伴: XI' AN WISDOM ELECTRIC EQUIPMENT CO., LTD. , POONG JEON NONFERROUS METAL CO., LTD. , BAOSTEEL ROLL SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD. 更多
TPK CO. 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TPK CO. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其905条相关的海关进出口记录,其中 TPK CO. 公司的采购商66家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 28 | 3 | 5 | 182 | 0 |
2022 | 出口 | 24 | 2 | 4 | 158 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 17 | 3 | 46 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 2 | 4 | 62 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TPK CO. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TPK CO. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TPK CO. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-26 | 进口 | 76012000 | Hợp kim nhôm dạng thỏi (AL: 53%-57%, Zn: 41.4%-45.4%) , chưa gia công. Kích thước: 1.390mm x 490mm x 240mm. Hàng mới 100%. | KOREA | C***h | 更多 |
2022-08-26 | 进口 | 76012000 | HKN2019#&Hợp kim nhôm dạng thỏi lớn 56,6% nhôm, 43,4% kẽm, 1,5% Silic (+/-5% ), chưa gia công. Kích thước: 1.390mm x 490mm x 240mm /500kg/kiện (+/- 30kg). | KOREA | C***h | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 72083990 | Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng (2.00mm x 1,212mm x C). Mới 100%; Mác thép SAE1006 | TAIWAN (CHINA) | C***h | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 72083990 | Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng (2.00mm x 1,230mm x C). Mới 100%; Mác thép SAE1006 | TAIWAN (CHINA) | C***h | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 72083990 | Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng (2.50mm x 1,230mm x C). Mới 100%; Mác thép SAE1006 | CHINA | C***h | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 72103011 | Z1000551250#&NON-ALLOY GALVANIZED STEEL SHEET IN COIL (0.55MM(BMT) X 1250MM X H)Z100.#&VN | ITALY | T***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 72104199 | Z1000301000T#&NON-ALLOY GALVANIZED STEEL SHEET IN COIL (0.30MM(TCT) X 1000MM X H)Z100.#&VN | ITALY | T***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 72104199 | Z1000451250B#&NON-ALLOY GALVANIZED STEEL SHEET IN COIL (0.45MM(BMT) X 1250MM X H)Z100.#&VN | ITALY | T***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 72107012 | GALVANIZED, PAINTED NON-ALLOY STEEL SHEET IN COIL (0.37MM(BMT) X 1180MM X H).#&VN | BELGIUM | K***. | 更多 |
2024-08-30 | 出口 | 72104199 | Z1000481250B#&NON-ALLOY GALVANIZED STEEL SHEET IN COIL (0.48MM(BMT) X 1250MM X H)Z100. UNIT PRICE: 0.801USD/KG#&VN | ITALY | E***- | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台