全球贸易商编码:NBDD2Y323606503
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:10798 条 相关采购商:8 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 34031919 39100020 39235000 59070090 72042100 72189100 72189900 72221100 72283010 73072110 73072190 73181900 73209090 73269099 82022000 82034000 83113099 84212950 84242029
相关贸易伙伴: SHARP FERRO ALLOYS LIMITED , B.R.K. INDUSTRIES, , FELIX TECHNOLOGY CO., LTD. 更多
F.M.T 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。F.M.T 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其10798条相关的海关进出口记录,其中 F.M.T 公司的采购商8家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 3 | 4 | 3364 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 3 | 3 | 2523 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 20 | 3 | 176 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 1457 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 6 | 2 | 136 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 F.M.T 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 F.M.T 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
F.M.T 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-12 | 进口 | 72023000 | FERRO SILICO MANGANESE DTLS AS PER INVO | INDIA | S*** | 更多 |
2022-08-12 | 进口 | 72023000 | FERRO SILICO MANGANESE DTLS AS PER INVO | INDIA | S*** | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 72189900 | F316/ F316L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình vuông kích thước 140x140MM dài 5500-5800mm,tiêu chuẩn thép AISI 316/316L. Hàng mới100% | INDIA | F***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 72189900 | F304/ F304L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình vuông kích thước 200x200MM dài 5500-5800mm,tiêu chuẩn thép AISI 304/304L. Hàng mới100% | INDIA | F***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 72189900 | F316/ F316L#&Phôi thép không gỉ (bán thành phẩm) dạng đúc có mặt cắt ngang hình vuông kích thước 120x120MM dài 5500-5800mm,tiêu chuẩn thép AISI 316/316L. Hàng mới100% | INDIA | F***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73072110 | 2409ALHOU-FCWN3004"SCH40S#&MẶT BÍCH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, TC THÉP A/SA182 F304/304L,KL:12.2KG/CÁI, ĐK TRONG DƯỚI 15CM, CÓ NẮP ĐẬY BẰNG PLASTIC KÍCH THƯỚC#300,4".HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | F***C | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73072110 | 2409ALHOU-FHSO3004"#&MẶT BÍCH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, TC THÉP A/SA182 F316/316L,KL:10.1KG/CÁI, ĐK TRONG DƯỚI 15CM, CÓ NẮP ĐẬY BẰNG PLASTIC KÍCH THƯỚC#300,4".HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | F***C | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73072110 | 2409ALCIN-FCRE1502 1/2" X 2"#&MẶT BÍCH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, TC THÉP A/SA182 F304/304L,KL:3.8KG/CÁI, ĐK TRONG DƯỚI 15CM, CÓ NẮP ĐẬY BẰNG PLASTIC KÍCH THƯỚC#150,2 1/2" X 2".HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | F***C | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73072110 | 2409ALCIN-FHSO1503"#&MẶT BÍCH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, TC THÉP A/SA182 F316/316L,KL:3.7KG/CÁI, ĐK TRONG DƯỚI 15CM, CÓ NẮP ĐẬY BẰNG PLASTIC KÍCH THƯỚC#150,3".HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | F***C | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73072110 | 2409ALCIN-FHWN1503"SCH80S#&MẶT BÍCH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, TC THÉP A/SA182 F316/316L,KL:5.5KG/CÁI, ĐK TRONG DƯỚI 15CM, CÓ NẮP ĐẬY BẰNG PLASTIC KÍCH THƯỚC#150,3".HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | F***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台