PEB STEEL BUILDINGS 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。PEB STEEL BUILDINGS 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2201条相关的海关进出口记录,其中 PEB STEEL BUILDINGS 公司的采购商310家,供应商39条。

PEB STEEL BUILDINGS 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2024 出口 113 8 10 401 0
2023 出口 94 15 9 244 0
2022 出口 87 18 11 350 0
2022 进口 35 40 8 581 0
2021 进口 13 22 6 83 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 PEB STEEL BUILDINGS 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 PEB STEEL BUILDINGS 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

PEB STEEL BUILDINGS 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-20 进口 72083600 Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, chiều dày trên 10 mm, dạng cuộn, (khổ: 12x1500mm:12 cuộn), mác thép:A572 GR50. Hàng mới 100% CHINA H***. 更多
2022-09-20 进口 72083600 Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, chiều dày trên 10 mm, dạng cuộn, (khổ: 14x1500mm:4 cuộn), mác thép:A572 GR50. Hàng mới 100% CHINA H***. 更多
2022-09-20 进口 72083700 Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm, dạng cuộn, (khổ: 6.0x1500mm:12cuộn), mác thép:A572 GR50. Hàng mới 100% CHINA H***. 更多
2022-09-20 进口 72083600 Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, chiều dày trên 10 mm, dạng cuộn, (khổ: 16x1500mm:4 cuộn), mác thép:A572 GR50. Hàng mới 100% CHINA H***. 更多
2022-09-20 进口 72083800 Thép tấm không hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75mm,dạng cuộn,khổ:4x1500mm:3 cuộn,mác thép:A572 GR.50.Mới 100% CHINA H***. 更多
2025-10-24 出口 73089099 PEBVT-1843#&TEXTURE PREFABRICATED STEEL FRAME. NEW GOODS 100%#&VN THAILAND N***. 更多
2025-10-24 出口 73089099 PEBVT-1844#&TEXTURE PREFABRICATED STEEL FRAME. NEW GOODS 100%#&VN THAILAND N***. 更多
2025-10-21 出口 73089099 PEBVT-1842#&TEXTURE PREFABRICATED STEEL FRAME. NEW GOODS 100%#&VN PHILIPPINES A***. 更多
2025-10-17 出口 73089099 PEBVT-1841#&TEXTURE PREFABRICATED STEEL FRAME. NEW GOODS 100%#&VN PHILIPPINES P***. 更多
2025-10-16 出口 73181590 BOLTS M24X550 (1 SET=1 BOLTS+4 NUTS+2 WASHERS), GRADE 8.8. NEW GOODS 100%#&VN PHILIPPINES S***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • 微信咨询