全球贸易商编码:NBDD2Y323604704
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:12480 条 相关采购商:272 家 相关供应商:23 家
相关产品HS编码: 25041000 28030049 28249000 28332700 35069100 38040090 39233090 39269099 40169390 40169953 45019000 56013010 59119090 73181510 78011000 78019900 84122100 84131910 84137042 84137091 84141000 84219999 84224000 84801000 84814090 84818063 84818099 84834090 85072094 85072095 85072096 85072097 85072098 85072099 85079099 85365020 85371099 85389019 90262040 90268010
相关贸易伙伴: GLENCORE INTERNATIONAL AG , SORIN CORPORATION SINGAPORE PTE LTD. , KOREA ZINC COMPANY, LTD. ONSAN COMPLEX 更多
NPP POWER (VIETNAM) 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NPP POWER (VIETNAM) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其12480条相关的海关进出口记录,其中 NPP POWER (VIETNAM) 公司的采购商272家,供应商23条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 138 | 1 | 43 | 3703 | 0 |
2022 | 出口 | 115 | 1 | 39 | 3410 | 0 |
2022 | 进口 | 18 | 37 | 5 | 244 | 0 |
2021 | 出口 | 41 | 1 | 20 | 538 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 18 | 3 | 47 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NPP POWER (VIETNAM) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NPP POWER (VIETNAM) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NPP POWER (VIETNAM) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 78011000 | 10001#&Chì tinh luyện chưa gia công( hàm lượng chì 99.99%), dạng rắn, làm bảng cực trong bình ắc quy ,CAS:7439-92-1,không nhãn hiệu,mới 100% | KOREA | K***X | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 78019900 | 10003#&Chì hợp kim chưa gia công(hàm hượng chì: 99.6%,hàm lượng antimon tính theo trọng lượng:0.0003%),dạng rắn,dùng làm cực âm của bình ắc quy, không nhãn hiệu, mới 100% | KOREA | K***X | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 35069100 | 20161#&Chất kếtdínhđãđiềuchế(4230B-HARDENER),dạnglỏng,t.phầnchính:nhựa amino,chưađónggóiđể bánlẻ,trọnglượng tịnh20kg/thùng,dùngtrong sx ắcquy để đóngrắn keodán nắpbìnhvàovỏbình,k nhãn hiệu,mới100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 35069100 | 20161#&Chất kếtdínhđãđiềuchế(4235B5-HARDENER),dạnglỏng,t.phầnchính:nhựa amino,chưađónggóiđể bánlẻ,trọng lượng tịnh20kg/thùng,dùngtrong sx ắcquy để đóngrắn keodán nắpbìnhvàovỏbình,k nhãn hiệu,mới100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 35069100 | 20161#&Chất kếtdínhđãđiềuchế(4226B1-HARDENER),dạnglỏng,t.phầnchính:nhựa amino,chưa đónggóiđểbán lẻ,trọng lượng tịnh20kg/thùng,dùngtrong sx ắcquy để đóngrắn keodán nắpbìnhvào vỏbình,k nhãn hiệu,mới100% | CHINA | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85072094 | AT6-4.5/6V4.5AH5-NP2.0E 24 20#&LEAD-ACID BATTERY RATED VOLTAGE 6V, DISCHARGE CAPACITY 4.5AH, HEIGHT (EXCLUDING TERMINALS AND HANDLES) 107MM, 100% NEW#&VN | INDIA | F***S | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85072094 | PBAV-12V005-F2AH/12V5AH7-NP2.0K 24 21#&LEAD-ACID BATTERY RATED VOLTAGE 12V, DISCHARGE CAPACITY 5AH, HEIGHT (EXCLUDING TERMINALS AND HANDLES) 107MM, 100% NEW#&VN | CZECH | N***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85072094 | NC1250/12V5AH7-NP2.0 24 21#&LEAD-ACID BATTERY RATED VOLTAGE 12V, DISCHARGE CAPACITY 5AH, HEIGHT (EXCLUDING TERMINALS AND HANDLES) 107MM, 100% NEW#&VN | BRAZIL | L***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85072094 | NC1290/12V9AH9-NP2.3 24 21#&LEAD-ACID BATTERY RATED VOLTAGE 12V, DISCHARGE CAPACITY 9AH, HEIGHT (EXCLUDING TERMINALS AND HANDLES) 100MM, 100% NEW#&VN | BRAZIL | L***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85072094 | 6-DZM-10/12V10AH10-NP2.3C 24 21#&LEAD-ACID BATTERY RATED VOLTAGE 12V, DISCHARGE CAPACITY 10AH, HEIGHT (EXCLUDING TERMINALS AND HANDLES) 100MM, 100% NEW#&VN | BRAZIL | L***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台