NPP POWER (VIETNAM) 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NPP POWER (VIETNAM) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其12480条相关的海关进出口记录,其中 NPP POWER (VIETNAM) 公司的采购商272家,供应商23条。

NPP POWER (VIETNAM) 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 138 1 43 3703 0
2022 出口 115 1 39 3410 0
2022 进口 18 37 5 244 0
2021 出口 41 1 20 538 0
2021 进口 8 18 3 47 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NPP POWER (VIETNAM) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NPP POWER (VIETNAM) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

NPP POWER (VIETNAM) 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-28 进口 78011000 10001#&Chì tinh luyện chưa gia công( hàm lượng chì 99.99%), dạng rắn, làm bảng cực trong bình ắc quy ,CAS:7439-92-1,không nhãn hiệu,mới 100% KOREA K***X 更多
2022-09-27 进口 78019900 10003#&Chì hợp kim chưa gia công(hàm hượng chì: 99.6%,hàm lượng antimon tính theo trọng lượng:0.0003%),dạng rắn,dùng làm cực âm của bình ắc quy, không nhãn hiệu, mới 100% KOREA K***X 更多
2022-09-24 进口 35069100 20161#&Chất kếtdínhđãđiềuchế(4230B-HARDENER),dạnglỏng,t.phầnchính:nhựa amino,chưađónggóiđể bánlẻ,trọnglượng tịnh20kg/thùng,dùngtrong sx ắcquy để đóngrắn keodán nắpbìnhvàovỏbình,k nhãn hiệu,mới100% CHINA G***. 更多
2022-09-24 进口 35069100 20161#&Chất kếtdínhđãđiềuchế(4235B5-HARDENER),dạnglỏng,t.phầnchính:nhựa amino,chưađónggóiđể bánlẻ,trọng lượng tịnh20kg/thùng,dùngtrong sx ắcquy để đóngrắn keodán nắpbìnhvàovỏbình,k nhãn hiệu,mới100% CHINA G***. 更多
2022-09-24 进口 35069100 20161#&Chất kếtdínhđãđiềuchế(4226B1-HARDENER),dạnglỏng,t.phầnchính:nhựa amino,chưa đónggóiđểbán lẻ,trọng lượng tịnh20kg/thùng,dùngtrong sx ắcquy để đóngrắn keodán nắpbìnhvào vỏbình,k nhãn hiệu,mới100% CHINA G***. 更多
2024-09-30 出口 85072094 AT6-4.5/6V4.5AH5-NP2.0E 24 20#&LEAD-ACID BATTERY RATED VOLTAGE 6V, DISCHARGE CAPACITY 4.5AH, HEIGHT (EXCLUDING TERMINALS AND HANDLES) 107MM, 100% NEW#&VN INDIA F***S 更多
2024-09-30 出口 85072094 PBAV-12V005-F2AH/12V5AH7-NP2.0K 24 21#&LEAD-ACID BATTERY RATED VOLTAGE 12V, DISCHARGE CAPACITY 5AH, HEIGHT (EXCLUDING TERMINALS AND HANDLES) 107MM, 100% NEW#&VN CZECH N***. 更多
2024-09-30 出口 85072094 NC1250/12V5AH7-NP2.0 24 21#&LEAD-ACID BATTERY RATED VOLTAGE 12V, DISCHARGE CAPACITY 5AH, HEIGHT (EXCLUDING TERMINALS AND HANDLES) 107MM, 100% NEW#&VN BRAZIL L***. 更多
2024-09-30 出口 85072094 NC1290/12V9AH9-NP2.3 24 21#&LEAD-ACID BATTERY RATED VOLTAGE 12V, DISCHARGE CAPACITY 9AH, HEIGHT (EXCLUDING TERMINALS AND HANDLES) 100MM, 100% NEW#&VN BRAZIL L***. 更多
2024-09-30 出口 85072094 6-DZM-10/12V10AH10-NP2.3C 24 21#&LEAD-ACID BATTERY RATED VOLTAGE 12V, DISCHARGE CAPACITY 10AH, HEIGHT (EXCLUDING TERMINALS AND HANDLES) 100MM, 100% NEW#&VN BRAZIL L***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询