SHINYANG METAL KOREA

SHINYANG METAL KOREA 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SHINYANG METAL KOREA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其9901条相关的海关进出口记录,其中 SHINYANG METAL KOREA 公司的采购商55家,供应商3条。

SHINYANG METAL KOREA 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 37 23 3 4903 0
2022 出口 3 17 2 2040 0
2022 进口 3 40 5 1207 0
2021 出口 4 8 2 287 0
2021 进口 3 27 2 440 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SHINYANG METAL KOREA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SHINYANG METAL KOREA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

SHINYANG METAL KOREA 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-29 进口 76012000 BI0000GC1#&Nhôm hợp kim chưa gia công (phôi nhôm) dạng thanh có mặt cắt ngang đông đặc (6005A, 12", 5800mm), thành phần nhôm từ 95-98%, 2-5% là Si, Fe, Cu, Mn, Mg, Cr, Zn, Ti KOREA C***M 更多
2022-07-29 进口 76012000 BI0000GC1#&Nhôm hợp kim chưa gia công (phôi nhôm) dạng thanh có mặt cắt ngang đông đặc (6005A, 12", 5800mm), thành phần nhôm từ 95-98%, 2-5% là Si, Fe, Cu, Mn, Mg, Cr, Zn, Ti KOREA C***M 更多
2022-07-28 进口 76042190 KSSB26103#&Thanh nhôm hợp kim định hình được ép đùn dạng hình rỗng đã xi mạ (mã khung SYV-4080L, dài 6100mm, màu bạc, bóng),TP nhôm 95-98%, 2-5% là Si, Fe, Cu, Mn, Mg, Cr, Zn, Ti. VIETNAM C***M 更多
2022-07-28 进口 76042190 Thanh nhôm hợp kim định hình được ép đùn dạng hình rỗng (mã khung SYZ-09788, dài 3000mm, màu bạc),TP nhôm 95-98%, 2-5% là Si, Fe, Cu, Mn, Mg, Cr, Zn, Ti VIETNAM C***M 更多
2022-07-27 进口 76020000 AL00001#&Đầu phôi nhôm, đầu cắt dạng mảnh, thanh nhôm lỗi hỏng phát sinh trong sản xuất ép đùn nhôm hợp kim VIETNAM C***M 更多
2024-05-30 出口 73110099 COMPRESSED AIR TANK 4980L, CODE: CE-5, MANUFACTURING NUMBER: 0253, WORKING PRESSURE 10.0 BAR, SIZE 1656X5430MM, MADE OF STEEL, MANUFACTURED: OCTOBER 1999, USED GOODS (1 SET = 1 UNIT )#&JP VIETNAM C***I 更多
2024-05-30 出口 84433199 FUJI 220-240V,8A.50-60HZ.USED#&VN VIETNAM C***L 更多
2024-05-29 出口 76042190 03KMFB58303#&EXTRUDED ALUMINUM ALLOY PROFILE, HOLLOW SHAPE (FRAME CODE SYK-I0204, LENGTH 5480MM, SILVER COLOR) (2590), 95-98% ALUMINUM TP, 2-5% SI, FE, CU, MN , MG, CR, ZN, TI#&VN VIETNAM C***N 更多
2024-05-29 出口 76042190 03KMFB58304#&EXTRUDED ALUMINUM ALLOY PROFILE, HOLLOW SHAPE (FRAME CODE SYK-I0204, LENGTH 5450MM, SILVER COLOR) (2590), 95-98% ALUMINUM TP, 2-5% SI, FE, CU, MN , MG, CR, ZN, TI#&VN VIETNAM C***N 更多
2024-05-28 出口 26204000 ALUMINUM SLAG TYPE 2 (COMPOSITION: BURNT ALUMINUM AND IMPURITIES DURING THE ALUMINUM SMELTING PROCESS)#&VN VIETNAM C***H 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询