全球贸易商编码:NBDD2Y323604348
该公司海关数据更新至:2024-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1028 条 相关采购商:13 家 相关供应商:33 家
相关产品HS编码: 25059000 26122000 26140010 26151000 28230000 39093100 39173999 40169390 40169959 40169999 70133700 73181990 84135032 84138119 84659120 84679200 84679990 84819029 84821000 84834090 85044090 85171800 85177029 85177031 85177099 85183040 90132000 90251919 90259010 90262030 90268010 90268020 90281090 90289090 90328100
相关贸易伙伴: DONGGUAN YINGDE TRADING CO., LTD. , GUANGZHOU HAOQI TRADING CO., LTD. , CS UNITEC INC. 更多
QMC 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。QMC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1028条相关的海关进出口记录,其中 QMC 公司的采购商13家,供应商33条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 65 | 5 | 237 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 5 | 3 | 36 | 0 |
2022 | 进口 | 29 | 45 | 9 | 128 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 3 | 2 | 16 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 17 | 5 | 43 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 QMC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 QMC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
QMC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-23 | 进口 | 82055900 | Dụng cụ cầm tay cối đóng ghim băng tải của bộ bàn dập ghim kép,chiều dài L=800mm, mã A3-800, 1 bộ=2 cối, nsx: Yanshi Sanhuan Shenli Belt Fastener Co., Ltd.Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 82055900 | Dụng cụ cầm tay đóng ghim băng tải của bộ bàn dập ghim kép,chiều dài L=800mm, mã A3-800, nsx: Yanshi Sanhuan Shenli Belt Fastener Co., Ltd.Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 76129090 | Can nhôm, loại 20 L, dùng để đựng nhiên liệu, nhà sản xuất: Yangzhou Yinxin Tools Co., Ltd.. Hàng mới 100% | CHINA | C***h | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 40169999 | Bóng khí nén giảm rung, chất liệu: cao su lưu hóa, hoạt động bằng khí nén, mã: M/31081, chiều dài hành trình 75mm, đường kính 8''. Hiệu: Norgren. Hàng mới 100% | FRANCE | E***. | 更多 |
2022-07-13 | 进口 | 90289090 | Dụng cụ lấy và đo khí, mã: RKI 80-0139RK-01, phụ kiện của máy đo khí GX-82/86/GX, không hoạt động bằng điện. HSX: Riken Keiki Co., Ltd. Hàng mới 100% | JAPAN | T***A | 更多 |
2024-09-29 | 出口 | 25059000 | PROCESSED YELLOW SAND FOR CASTING MOLDS (SELECTED, WASHED, GRAIN SIZE CLASSIFIED, NOT DRIED, SIO2 CONTENT>=97%; GRAIN SIZE<=2.5MM), MINED AT VINH TU & VINH THAI MINES, VINH LINH, QUANG TRI. MSCT 2505.90.00.90#&VN | HONG KONG (CHINA) | F***D | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 25059000 | PROCESSED YELLOW SAND FOR CASTING MOLDS (SELECTED, WASHED, GRAIN SIZE CLASSIFIED, NOT DRIED, SIO2 CONTENT>=97%; GRAIN SIZE<=2.5MM), MINED AT VINH TU & VINH THAI MINES, VINH LINH, QUANG TRI. MSCT 2505.90.00.90#&VN | HONG KONG (CHINA) | F***D | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 2615100020 | FINELY GROUND ZIRCON POWDER (ZIRCON FLOUR) (ZRO2 >= 65%; PARTICLE SIZE: <75 MICROMETERS); MINED AT TITANIUM-ZIRCON MINE IN QUANG NGAN & QUANG CONG COMMUNES, QUANG DIEN, TT HUE#&VN | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 25059000 | PROCESSED YELLOW SAND FOR CASTING MOLDS (SELECTED, WASHED, GRAIN SIZE CLASSIFIED, NOT DRIED, SIO2 CONTENT>=97%; GRAIN SIZE<=2.5MM), MINED AT VINH TU & VINH THAI MINES, VINH LINH, QUANG TRI. MSCT 2505.90.00.90#&VN | HONG KONG (CHINA) | F***D | 更多 |
2024-09-14 | 出口 | 25059000 | PROCESSED YELLOW SAND FOR CASTING MOLDS (SELECTED, WASHED, GRAIN SIZE CLASSIFIED, NOT DRIED, SIO2 CONTENT>=97%; GRAIN SIZE<=2.5MM), MINED AT VINH TU & VINH THAI MINES, VINH LINH, QUANG TRI. MSCT 2505.90.00.90#&VN | HONG KONG (CHINA) | F***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台