全球贸易商编码:NBDD2Y323603774
地址:Đuờng N11, KCN Đất Đỏ 1, Phước Long Thọ, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:374 条 相关采购商:18 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 73089060 84148090 84193919 84219998 84597010 84669390 85371099 85444949
相关贸易伙伴: CHYUAN HSIANG MACHINERY FACTORY CO., LTD. , CANGZHOU CHANGYUAN INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD , YAOTENG TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH CON-WELL METAL (VIỆT NAM) 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CON-WELL METAL (VIỆT NAM) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其374条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CON-WELL METAL (VIỆT NAM) 公司的采购商18家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 12 | 4 | 6 | 61 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 4 | 2 | 6 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 51 | 2 | 146 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 6 | 1 | 28 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CON-WELL METAL (VIỆT NAM) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CON-WELL METAL (VIỆT NAM) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CON-WELL METAL (VIỆT NAM) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-01 | 进口 | 90318090 | ĐỒNG HỒ ĐO ĐỘ DÀY SẢN PHẨM 0-10MM THICKNESS GAUGE , CHINA SX , HÀNG MỚI 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 39231090 | Khay bằng nhựa dùng để vận chuyển nguyên liệu trong nhà xưởng, kích thước: (460-760) x (360-410)x (80-250), Hiệu:Xingwang , NSX:Cangzhou Xingwang Hardware Store, NSX:2022,Mới 100% | CHINA | C***D | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 73262090 | Lồng bằng sắt hợp kim , Hiệu:Boshun, NSX:Anping Boshun Silk Screen Products Co.,Ltd., NSX:2022,,kích thước:800*600*640 mm, dùng để đựng nguyên liệu, sản phẩm trong nhà xưởng. Mới 100% | CHINA | C***) | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 82072000 | Khuôn để ép đùn ống kim loại thành dạng côn thu 2 đầu to nhỏ, model: DN15-DN100, Hiệu: Changyuan, NSX: Cangzhou Changyuan Fittings Co.,Ltd, NSX: 2022, mới 100% | CHINA | C***D | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 73064090 | Ống hàn bằng thép không gỉ dùng để sản xuất đầu nối bằng kim loại, hiệu: Junling, NSX: Dongguan Junling Technology co., Ltd, dài 6m, đường kính từ 50.8-203.2 mm, dày từ 1.5-2 mm. Mới 100% | CHINA | C***) | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73072310 | KHUỶU NỐI, PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ 316L, LOẠI HÀN GIÁP MỐI, ĐƯỜNG KÍNH TRONG TỪ (17.3-82.9)*(2-3)MM - STAINLESS STEEL WELDED FITTINGS (21.3-88.9)*(2-3)MM. HÀNG MỚI 100%#&VN | ITALY | A***A | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73072310 | KHUỶU NỐI, PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ 304L, LOẠI HÀN GIÁP MỐI, ĐƯỜNG KÍNH TRONG TỪ (17.3-82.9)*(2-3)MM - STAINLESS STEEL WELDED FITTINGS (21.3-88.9)*(2-3)MM. HÀNG MỚI 100%#&VN | ITALY | A***A | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73072310 | KHUỶU NỐI, PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ 304L, LOẠI HÀN GIÁP MỐI, ĐƯỜNG KÍNH TRONG TỪ (108.3-110.3)*(2-3)MM - STAINLESS STEEL WELDED FITTINGS 114.3*(2-3)MM. HÀNG MỚI 100%#&VN | ITALY | A***A | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73072310 | KHUỶU NỐI, PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ 316L, LOẠI HÀN GIÁP MỐI, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 110.3*2MM - STAINLESS STEEL WELDED FITTINGS 114.3*2MM. HÀNG MỚI 100%#&VN | ITALY | A***A | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 73072310 | KHUỶU NỐI, PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ 316L, LOẠI HÀN GIÁP MỐI, ĐƯỜNG KÍNH TRONG (35.5-72.9)*(1.25-1.6)MM - STAINLESS STEEL WELDED FITTINGS (38-76.1)*(1.25-1.6)MM. HÀNG MỚI 100%#&VN | FRANCE | L***E | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台