全球贸易商编码:NBDD2Y323602172
该公司海关数据更新至:2022-07-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:11609 条 相关采购商:7 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 39173999 39233090 39239090 39251000 39259000 39269099 42010000 54011090 54049000 55129900 56075090 58063999 58079090 59022099 59032000 60012900 60063290 60069000 62159090 68043000 73110029 76169990 79012000 83062910 83081000 83089090 84148049 84193919 84211990 84515000 84522100 84563000 84592910 84596100 84597010 84601200 84603110 84609010 84741010 84798939 84804900 85319090 96071100 96072000
相关贸易伙伴: ZHEJIANG HAILI ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO., LTD. , HIGHWAY METAL PTE. LTD. , CHECKPOINT SYSTEMS LIMITED. 更多
TECHLINK INTERNATIONAL (VN) 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TECHLINK INTERNATIONAL (VN) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其11609条相关的海关进出口记录,其中 TECHLINK INTERNATIONAL (VN) 公司的采购商7家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 6 | 6 | 5 | 6311 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 35 | 3 | 2294 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 1 | 3 | 1752 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 38 | 1 | 1252 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TECHLINK INTERNATIONAL (VN) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TECHLINK INTERNATIONAL (VN) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TECHLINK INTERNATIONAL (VN) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-30 | 进口 | 85319090 | Tem chống trộm dán vào dây đai thú cưng (3810 ECON BIL BL, DE 8.2 2KR),(không chứa mật mã dân sự) bộ phận thiết bị báo trộm cho cửa hàng, hiệu Checkpoint, kt:30x32mm (2000cái/cuộn),NSX2022, mới 100% | HONG KONG (CHINA) | C***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 42010000 | Dây đeo làm từ sợi polyester (DOG LEAD), là sản phẩm hoàn chỉnh dùng cho chó, mèo, kích thước: 1"*22-28.5", 673PCE=14PK=312.3KGS,mới 100% | CHINA | Z***D | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 42010000 | Dây đeo làm từ sợi polyester (DOG LEAD), là sản phẩm hoàn chỉnh dùng cho chó, mèo, kích thước: 1.25"*26-32.5", 1306PCE=40PK=807.7KGS,mới 100% | CHINA | Z***D | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 42010000 | Dây đeo làm từ sợi polyester (DOG LEAD), là sản phẩm hoàn chỉnh dùng cho chó, mèo, kích thước: 1.5"*17-23", 2800PCE=26PK=569.8KGS,mới 100% | CHINA | Z***D | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 83081000 | Móc cài kim loại (dùng cho động vật: chó, mèo) (O-RING), hình chữ O, KT: 4.0mm*33mm, là bộ phận của dây đai khi thành phẩm (dùng để sx ra dây đeo cho chó, mèo),5000PCE=3PK=61KGS,mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-30 | 出口 | 42010000 | Dây đeo cổ từ sợi polyester có khóa gài dùng để xích động vật(BHV-M-3/4-BLK)SIZE:M, không nhãn hiệu,mới 100%#&VN | HONG KONG (CHINA) | W***D | 更多 |
2022-07-30 | 出口 | 42010000 | Dây đeo cổ từ sợi polyester có khóa gài dùng để xích động vật(BHV-L-1-RYL)SIZE:L, không nhãn hiệu,mới 100%#&VN | HONG KONG (CHINA) | W***D | 更多 |
2022-07-30 | 出口 | 42010000 | Rọ mõm làm từ vải Mesh và oxford có dây đeo làm từ polyester dùng cho động vật(TMUZ-L-BLK)Size:L, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN | HONG KONG (CHINA) | W***D | 更多 |
2022-07-30 | 出口 | 42010000 | Dây đeo cổ từ sợi polyester có móc khóa, dùng để xích động vật(5324740)KT:1*72"inch, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN | HONG KONG (CHINA) | W***D | 更多 |
2022-07-30 | 出口 | 42010000 | Dây đeo cổ từ sợi polyester có móc khóa, dùng để xích động vật(5324737)KT:1*72"inch, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN | HONG KONG (CHINA) | W***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台