全球贸易商编码:NBDD2Y323601868
该公司海关数据更新至:2024-08-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:609 条 相关采购商:28 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 35069900 44123300 44123400 44123900
相关贸易伙伴: SHANDONG CHANGXING WOOD MACHINERY CO., LTD. , HIKING (JIMO) INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. , UA WOOD FLOORS INC. 更多
186 YEN BAI CO., LTD. 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。186 YEN BAI CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其609条相关的海关进出口记录,其中 186 YEN BAI CO., LTD. 公司的采购商28家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 9 | 2 | 2 | 104 | 0 |
2022 | 出口 | 13 | 3 | 5 | 221 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 16 | 2 | 31 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 3 | 1 | 77 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 186 YEN BAI CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 186 YEN BAI CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
186 YEN BAI CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 44081030 | Ván bóc từ cây gỗ thông, tên KH: Pinus radiata.KT: 2500x1280x0.27mm,đã qua xử lý nhiệt,dùng làm nguyên liệu SX gỗ ván ép ( làm lớp mặt). Hàng mới 100% | CHINA | L***D | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 44089010 | Ván bóc từ cây Phong Vàng, tên KH:Betula platyphylla suk..KT:1.5x1220x2440(mm),đã qua xử lý nhiệt,dùng làm nguyên liệu SX gỗ ván ép ( làm lớp mặt). #&32.149MTQ. Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | U***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 44089010 | Ván bóc từ cây dương, tên KH:E Populus canadensis.KT: 2500x1280x0.27mm,đã qua xử lý nhiệt,dùng làm nguyên liệu SX gỗ ván ép ( làm lớp mặt). Hàng mới 100% | CHINA | L***D | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 44089010 | Ván bóc từ cây Phong Vàng, tên KH:Betula platyphylla suk..KT:2500x1280x0.22/0.27mm,đã qua xử lý nhiệt,dùng làm nguyên liệu SX gỗ ván ép ( làm lớp mặt). Hàng mới 100% | CHINA | L***D | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 44089010 | Ván bóc từ cây dương, tên KH:E Populus canadensis.KT:1280x2500x0.27mm,đã qua xử lý nhiệt,dùng làm nguyên liệu SX gỗ ván ép ( làm lớp mặt). Hàng mới 100% | CHINA | L***D | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 44123300 | PLYWOOD, WITH FACE AND CORE MADE FROM PLANTED EUCALYPTUS (EUCALYPTUS SPP). SIZE: 12MMX2440MMX1220MM, 7 LAYERS, 2030 SHEETS. 100% NEW #&VN | TAIWAN (CHINA) | U***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 44123300 | PLYWOOD, WITH FACE AND CORE MADE FROM PLANTED EUCALYPTUS (EUCALYPTUS SPP). SIZE: 11MMX2440MMX1220MM, INCLUDING 7 LAYERS. 5725 PANELS. 100% NEW #&VN | TAIWAN (CHINA) | U***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 44123300 | PLYWOOD, WITH FACE AND CORE MADE FROM PLANTED EUCALYPTUS SPP.. SIZE: 12MMX2470MMX1250MM, 7 LAYERS, 3150 SHEETS. 100% NEW #&VN | TAIWAN (CHINA) | U***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 44123300 | PLYWOOD, BIRCH VENEER (BETULA PLATYPHYLLA SUK) NK, CORE MADE FROM STYRAX TONKINENSIS PLANTED FOREST, SIZE: 5 X 1220 X 2440MM, 3 LAYERS, EACH LAYER IS NOT MORE THAN 6MM THICK. HEAT TREATED. 100% NEW #&VN | MALAYSIA | N***D | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 44123300 | PLYWOOD, BIRCH VENEER (BETULA PLATYPHYLLA SUK) NK, CORE MADE FROM STYRAX TONKINENSIS WOOD FROM PLANTATION, SIZE: 9 X 1220 X 2440MM, 5 LAYERS, EACH LAYER IS NOT MORE THAN 6MM THICK. HEAT TREATED. 100% NEW #&VN | MALAYSIA | N***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台