全球贸易商编码:NBDD2Y323598415
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1340 条 相关采购商:54 家 相关供应商:25 家
相关产品HS编码: 09011110 09012220 21011110 21011291 33021090 34039990 40169390 63059090 73090099 73181990 73182200 73182990 73269099 74152100 74152900 84145999 84219999 84233010 84283290 84283990 84615010 84798939 84799030 84818099 84821000 84825000 84828000 84834090 84842000 84849000 85045093 85365099 85371011 90318090
相关贸易伙伴: EMPIRE MANUFACTURING SDN BHD , GEA WESTFALIA SEPARATOR (S.E.A.) PTE. LTD. , BRY-AIR (MALAYSIA) SDN BHD 更多
NGON COFFEE 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NGON COFFEE 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1340条相关的海关进出口记录,其中 NGON COFFEE 公司的采购商54家,供应商25条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 31 | 4 | 20 | 386 | 0 |
2022 | 出口 | 29 | 2 | 21 | 292 | 0 |
2022 | 进口 | 22 | 48 | 9 | 120 | 0 |
2021 | 出口 | 17 | 2 | 14 | 74 | 0 |
2021 | 进口 | 7 | 21 | 6 | 57 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NGON COFFEE 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NGON COFFEE 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NGON COFFEE 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 73089060 | 20. GI CABLE TRAY PERFORATED 150X75X2500(MM)X140PC / Máng đỡ cáp điện bằng thép có lỗ kích thước:150x75x2500(mm) dùng cho hệ thống lọc nước, mới 100% Hàng không thuộc DMNK | INDIA | I***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 84813090 | VAN MỘT CHIỀU BẰNG THÉP MODEL: TVS 4000 ĐƯỜNG KÍNH 10MM DÙNG CHO MÁY BAY HƠI , HIỆU ARMSTRONG , HÀNG MỚI 100% | INDIA | A***. | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 09011110 | AB#&Cà phê nhân chưa rang, chưa khử chất càphê in, chủng loại Arabica/Ethiopia Arabica coffee Djimmah (Coffee beans) | ETHIOPIA | S***G | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 73181510 | Đinh vít đầu hình chóp nón bằng thép không gỉ SS-304 đường kính ngoài 15mm dài 6" dùng cho máy trích ly trong dây chuyền sx cà phê, mới 100% | INDIA | C***N | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 73061910 | Ống dẫn hơi bằng thép, hàn điện trở theo chiều dọc, mặt cắt ngang hình tròn, sử dụng dẫn hơi của máy trích ly cà phê, 1cây 6m đường kính trong 150mm, mới 100% | INDIA | C***N | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 21011111 | G2154_INV 215#&SPRAY DRIED INSTANT COFFEE SAMPLE REF: G-2154, MANUFACTURED FROM ROB_BRASIL_600 DEFECTS & ROB_BRASIL_800 DEFECTS#&VN | POLAND | M***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 21011111 | G2154RA_INV217#&INSTANT COFFEE (COFFEE ESSENCE - POWDER FORM)/SPRAY DRIED INSTANT COFFEE SAMPLE REF: G-2154 RA, MANUFACTURED FROM ROB_U_NCP_1599 RA#&VN | POLAND | M***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 21011111 | G2154_INV 215#&SPRAY DRIED INSTANT COFFEE SAMPLE REF: G-2154, MANUFACTURED FROM ROB_BRASIL_600 DEFECTS & ROB_BRASIL_800 DEFECTS#&VN | POLAND | M***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 21011111 | G2154_INV 215#&SPRAY DRIED INSTANT COFFEE SAMPLE REF: G-2154, MANUFACTURED FROM ROB_BRASIL_600 DEFECTS & ROB_BRASIL_800 DEFECTS#&VN | POLAND | M***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 21011111 | AGGLOMERATED INSTANT COFFEE GIALAI, 20KG/CARTON#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台