全球贸易商编码:NBDD2Y323597944
该公司海关数据更新至:2024-10-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3788 条 相关采购商:73 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 32141000 48239099 68042200 68051000 68079090 72193300 72193400 72202010 72202090 73241010 73249091 73269099 84604010 84669400
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH MTV SPEED SINKWARE (VN) , CHUNG KONG HONG INTERNATIONAL LIMITED. , GRANITE WORKS INSTALLERS LLC 更多
SPEED SINKWARE 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SPEED SINKWARE 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3788条相关的海关进出口记录,其中 SPEED SINKWARE 公司的采购商73家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 47 | 3 | 3 | 1048 | 0 |
2022 | 出口 | 34 | 2 | 4 | 765 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 19 | 3 | 274 | 0 |
2021 | 出口 | 14 | 1 | 3 | 303 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 12 | 1 | 86 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SPEED SINKWARE 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SPEED SINKWARE 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SPEED SINKWARE 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 72202090 | 17#&Thép không gỉ cán nguội dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nguội,crộng < 600mm, kt 626*590mm độ dày 0.98mm, hlượng C 0.041~0.054,Cr 18.01~18.047%. nl sx bồn rửa.Mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72193300 | 19#&Thép không gỉ cán nguội dạng tấm,chưa được gia công quá mức cán nguội, chiều rộng > 600mm,kt 900~1200*700~860mm độ dày 1.32 , hlượng C 0.041~0.054,Cr 18.01~18.047%. nl sx bồn rửa.Mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 68079090 | 02#&Miếng giảm âm, làm từ nhựa đường, dạng tấm, dùng để dán mặt bên và đáy của bồn, cạnh bồn,kt:250*350*3mm,300*420*5mm. Hàng mới 100%. | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72193400 | 18#&Thép không gỉ cán nguội dạng tấm,chưa được gia công quá mức cán nguội, crộng > 600mm,kt 695~1180*625~1190mm đd 0.97 đến 0.98mm , hlượng C 0.041~0.054,Cr 18.01%~18.047%. nl sx bồn rửa.Mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 73249091 | 11#&Vĩ lót Inox (Phối kiện của bồn inox),bằng thép không rỉ kt:kt: 645*330*30mm, 370*320*30mm , hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2024-10-21 | 出口 | STAINLESS STEEL SINKS | UNITED STATES | S***P | 更多 | |
2024-09-30 | 出口 | 73241010 | VS2318SB-ADA-LS01-3V-101#&BỒN RỬA NHÀ BẾP BẰNG THÉP KHÔNG RỈ, MÃ VS2318SB-ADA-LS01-3V-101 ,KT:583*450MM, ĐỘ DÀY 1 MM. HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | C***A | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73241010 | R-ZS-300-144#&BỒN RỬA NHÀ BẾP BẰNG THÉP KHÔNG RỈ, MÃ R-ZS-300-144 ,KT:806*470MM, ĐỘ DÀY 1.4 MM. HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | C***A | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73241010 | VS2318SA-ADA-LS03-3V-103#&BỒN RỬA NHÀ BẾP BẰNG THÉP KHÔNG RỈ, MÃ VS2318SA-ADA-LS03-3V-103 ,KT:583*450MM, ĐỘ DÀY 1 MM. HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | C***A | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73241010 | VA3118SA-LS01-3V-101#&BỒN RỬA NHÀ BẾP BẰNG THÉP KHÔNG RỈ, MÃ VA3118SA-LS01-3V-101 ,KT:800*465MM, ĐỘ DÀY 1 MM. HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | C***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台