DOO YOUNG VINA

全球贸易商编码:NBDD2Y323595687

地址:FJP9+C4M, Minh Hưng, Chơn Thành, Bình Phước, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-09-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:1366 条 相关采购商:18 家 相关供应商:9 家

相关产品HS编码: 52051100 52051200 52081200 52091190 52091200 52091900 52092200 52093200 52101100 52103100 52103200 52111200 52112000 52113200 52114200 54049000 54076190 54077200

相关贸易伙伴: DOO YOUNG INDUSTRIAL , CHANGZHOU TEXHONG TEXTILE CO., LTD. , KANG NA VN CO., LTD. 更多

DOO YOUNG VINA 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。DOO YOUNG VINA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1366条相关的海关进出口记录,其中 DOO YOUNG VINA 公司的采购商18家,供应商9条。

DOO YOUNG VINA 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 12 14 4 332 0
2022 出口 11 18 4 476 0
2022 进口 8 6 3 158 0
2021 出口 11 11 4 99 0
2021 进口 2 3 2 32 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 DOO YOUNG VINA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 DOO YOUNG VINA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

DOO YOUNG VINA 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-28 进口 52051100 Sợi đơn OE 100% COTTON 5.5S-017AE làm từ xơ không chải kỹ không đóng gói bán lẻ có độ mảnh 1025.52 decitex , chỉ số mét 9.75m, hàng mới 100% VIETNAM K***. 更多
2022-09-13 进口 52051100 Sợi đơn OE 100% COTTON 5.5S-017AE làm từ xơ không chải kỹ không đóng gói bán lẻ có độ mảnh 1025.52 decitex , chỉ số mét 9.75m, hàng mới 100% VIETNAM K***. 更多
2022-09-13 进口 52051100 Sợi đơn OE 100% COTTON 07S-017AE làm từ xơ không chải kỹ không đóng gói bán lẻ có độ mảnh 843.6 decitex , chỉ số mét 11.83m, hàng mới 100% VIETNAM K***. 更多
2022-09-13 进口 52051100 Sợi đơn OE 100% COTTON 12S-015AE ,làm từ xơ không chải kỹ không đóng gói bán lẻ có độ mảnh 1446.12 decitex ,chỉ số mét 6.9m, hàng mới 100% VIETNAM K***. 更多
2022-09-13 进口 52051100 Sợi đơn OE 100% COTTON 12S-R6035 ,làm từ xơ không chải kỹ không đóng gói bán lẻ có độ mảnh 1446.12 decitex ,chỉ số mét 6.9m, hàng mới 100% VIETNAM K***. 更多
2024-10-31 出口 52093200 4-THREAD (3/1) TWILL WOVEN FABRIC (DYED), ITEM: C16/12 108X56 3/1 TWILL, FINISHED FABRICS 100% COTTON, 59-60 INCH, 280G/M2. 100% NEW#&VN KOREA O***G 更多
2024-10-31 出口 52093200 4-THREAD (3/1) TWILL WEAVE FABRIC (DYED), ITEM: C16'S TWILL SPAN, FINISHED FABRICS 98% COTTON, 2%SPANDEX, 48 - 49 INCH, 285G/M2. 100% NEW#&VN KOREA O***G 更多
2024-10-31 出口 54075200 DYED WOVEN FABRIC, ITEM: PE20/2'S SERGE 2/2 TWWILL SPANDEX, FINISHED FABRICS 98% POLY 2%SPANDEX, 58-59 INCH, 262G/M2. 100% NEW#&VN KOREA O***G 更多
2024-10-28 出口 52111200 UNBLEACHED 4-THREAD (3/1) TWILL WOVEN FABRIC: ITEM: DYV-22068, NEW COLOR JEAN, FABRICS 66% COTTON 34,% POLY, 400G/M2. 63.5 INCH WIDE. 100% NEW#&VN KOREA B***. 更多
2024-10-28 出口 52111200 UNBLEACHED 3-YARD (2/1) TWILL WOVEN FABRIC: ITEM NO: DYV-23010/ 2023 CROSS JEAN, C/P SLUB 2/1 TWILL, FABRICS 74% COTTON 26% POLY, 234G/M2. 63-64 INCH. 100% NEW#&VN KOREA B***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询