全球贸易商编码:NBDD2Y323595461
该公司海关数据更新至:2022-12-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:609 条 相关采购商:1 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 01059499 07141011 08045020 08134020 10061090 10063030 10063040 10063099 1059499 8039090
相关贸易伙伴: MUKDATHANYATIP CO., LTD. , LESOUK TRADING AND INTERNATIONAL SHIPMENT CO., LTD. , P.A EXPORT 2013 CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT LÀO 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT LÀO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其609条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT LÀO 公司的采购商1家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 2 | 2 | 76 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 8 | 2 | 405 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 0 | 14 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 7 | 2 | 114 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT LÀO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT LÀO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT LÀO 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 01059499 | Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng 2-5 kg /con) | LAOS | L***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 01059499 | Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng 2-5 kg /con) | LAOS | L***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 01059499 | Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng 2-5 kg /con) | LAOS | L***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 01059499 | Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng 2-5 kg /con) | LAOS | L***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 01059499 | Gà sống dùng để làm thịt (hàng hóa không thuộc danh mục Cites, trọng lượng 2-5 kg /con) | LAOS | L***. | 更多 |
2022-12-24 | 出口 | 10063099 | Vie.tnamese rice for export without brand (net weight 50kg/bag, gross weight 50.02 kg/bag)#&VN | UNKNOWN | L***. | 更多 |
2022-12-20 | 出口 | 10063099 | Unb.randed Vietnamese export rice (sl 600 bags, net weight 50kg/bag, gross weight 50.02 kg/bag)#&VN | UNKNOWN | L***. | 更多 |
2022-12-13 | 出口 | 10063099 | Vie.tnamese rice for export without brand (net weight 50kg/bag, gross weight 50.02 kg/bag)#&VN | UNKNOWN | L***. | 更多 |
2022-12-07 | 出口 | 10063099 | Vie.tnamese rice for export without brand (net weight 50kg/bag, gross weight 50.02 kg/bag)#&VN | UNKNOWN | L***. | 更多 |
2022-11-26 | 出口 | 10063099 | Unb.randed Vietnamese export rice (sl 600 bags, net weight 50kg/bag, gross weight 50.02 kg/bag)#&VN | UNKNOWN | L***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台