全球贸易商编码:NBDD2Y323594771
该公司海关数据更新至:2024-11-05
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:969 条 相关采购商:19 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 32110000 38249999 40169500 56039400 84807990 95066200
相关贸易伙伴: TEIJIN FRONTIER CO., LTD. , DAE WON CHEMICAL CO., LTD. , KECK CHIMIE S.A. 更多
GERU SPORT CO. 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GERU SPORT CO. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其969条相关的海关进出口记录,其中 GERU SPORT CO. 公司的采购商19家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 12 | 2 | 9 | 276 | 0 |
2022 | 出口 | 10 | 2 | 7 | 289 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 5 | 4 | 26 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 1 | 8 | 117 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 4 | 3 | 6 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GERU SPORT CO. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GERU SPORT CO. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GERU SPORT CO. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-19 | 进口 | 84807990 | khuôn nhôm lưu hóa ruột bóng đá mỹ số 2 Size 217 x 127mm, mặt láng ( hàng mới 100%, dùng sản xuất bóng thể thao) | TAIWAN (CHINA) | G***. | 更多 |
2022-07-11 | 进口 | 56039400 | Vải không dệt đã tráng phủ lớp PU Loại PRO-7000MX,Độ dày 1.6mm+/-0.05mm,Khổ 54'' màu xanh(dùng sản xuất bóng thể thao,hàng mới 100%),TL trên 150g/M2,Cấu tạo: 60% vải microfiber và 40%PU | KOREA | D***. | 更多 |
2022-07-11 | 进口 | 56039400 | Vải không dệt đã tráng phủ lớp PU màu kem loại PRO-7000MX ,Độ dày 1.6mm+/-0.05mm,Khổ 54"màu vàng (dùng sản xuất bóng thể thao,hàng mới 100%), TL trên150g/M2,Cấu tạo: 60% vải microfiber và 40%PU | KOREA | D***. | 更多 |
2022-06-29 | 进口 | 56039400 | Non-woven fabric coated with PU type Pro-9000SS, thickness of 1.6mm +/- 0.05mm, 54''m brown orange (used to produce sports balls, 100%new goods), TL over 150g/m2, structure Create: 60% Microfiber and 40% PU | KOREA | D***. | 更多 |
2022-06-29 | 进口 | 56039400 | Non-woven fabric coated with Pro-9000SS cream color, 1.6mm +/- 0.05mm, 54 "cream color (used for sports balls, 100%new products), TL above 150g/m2, structure : 60% Microfiber and 40% PU | KOREA | D***. | 更多 |
2024-11-05 | 出口 | 95066200 | SPORTING BALLS HS CODE 95066200 | UNITED STATES | G***T | 更多 |
2024-10-20 | 出口 | 950662 | HS# 950662 | UNITED STATES | B***. | 更多 |
2024-10-09 | 出口 | 95066200 | SPORTING BALLS HS CODE 95066200 | UNITED STATES | G***T | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 95066200 | BÓNG ĐÁ MỸ PLAYGROUND CAO SU SỐ 4, & VN, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%, QUY CÁCH 48 QUẢ/THÙNG.#&VN | UNITED STATES | H***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 95066200 | BÓNG PLAYGROUND CAO SU 8.5", & VN, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%, QUY CÁCH 48 QUẢ/THÙNG VÀ 50 QUẢ/THÙNG.#&VN | UNITED STATES | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台