全球贸易商编码:NBDD2Y323594543
该公司海关数据更新至:2024-07-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:945 条 相关采购商:20 家 相关供应商:85 家
相关产品HS编码: 27101990 38160090 38249999 39269099 40169390 48239099 69021000 69022000 69032000 69039000 72044900 73079190 73181690 73182200 73182990 73202019 73259990 83014020 83024999 83025000 84099977 84212950 84553000 84714190 84717020 84733090 84798939 84801000 84821000 84828000 84831090 84833090 85014019 85044011 85044090 85176221 85176299 85181019 85181090 85182290 85182990 85184090 85198130 85198990 85219099 85235200 85258039 85258059 85269200 85285910 85286200 85299055 85311010 85311020 85311030 85319090 85361012 85364140 85365069 85366999 85369094 85371012 85371019 85371099 85381019 85444299 85444929 85451100 90029030 90079100 90106010 90106090 90230000 90259020 90321010 94051099 94054060 94054099 94059990
相关贸易伙伴: CLEARONE INC. , FORTUNE METALS INC. , HARMAN PROFESSIONAL INC. 更多
VISCO 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VISCO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其945条相关的海关进出口记录,其中 VISCO 公司的采购商20家,供应商85条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 3 | 2 | 23 | 0 |
2022 | 出口 | 11 | 25 | 9 | 67 | 0 |
2022 | 进口 | 63 | 79 | 23 | 533 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 8 | 3 | 10 | 0 |
2021 | 进口 | 44 | 55 | 14 | 301 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VISCO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VISCO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VISCO 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-11-01 | 进口 | MONTEVERDI VINI SRL WINESCHIANTI TRAMBUSTI VINICOLA MEDITERRANEA S.R.L. WINESVINICOLA MEDITERRANEA S.R.L. CHIANTI TRAMBUSTI WINES .SERENA WINES PELLEGRINO CARLO & C. S.P.A WINESPELLEGRINO CARLO SERENA WINES 782 CASES WINES 96 CASES WINESTERRE DI POGGIO SRL WINESTERRE DI POGGIO SRL CHIANTI TRAMBUSTI WINESSERENA WINES MONTEVERDI VINI SRL SRL WINES | ITALY | J***A | 更多 | |
2022-10-21 | 进口 | 842139259000 | G2 KASET FİLTRE ALM 287X287X48,G2 KASET FİLTRE ALM 287X592X48,G2 KASET FİLTRE ALM 592X592X48 | TURKEY | M***İ | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 72044900 | Thép phế liệu HMS1/2 dạng đầu mẩu,đoạn thanh,mảnh vụn loại từ qtrình sx,được lựa chọn,thu gom từ CTXD,PTVT,MMTB,các sp đã cắt phá,tháo dỡ đã loại bỏ tạp chất,vật liệu cấm NK.Hàng dùng làm NLSX | CHILE | C***D | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 72044900 | Thép phế liệu HMS1/2 dạng đầu mẩu,đoạn thanh,mảnh vụn loại từ qtrình sx,được lựa chọn,thu gom từ CTXD,PTVT,MMTB,các sp đã cắt phá,tháo dỡ đã loại bỏ tạp chất,vật liệu cấm NK.Hàng dùng làm NLSX | CHILE | C***D | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 72044900 | Thép phế liệu HMS1/2 dạng đầu mẩu,đoạn thanh,mảnh vụn loại từ qtrình sx,được lựa chọn,thu gom từ CTXD,PTVT,MMTB,các sp đã cắt phá,tháo dỡ đã loại bỏ tạp chất,vật liệu cấm NK.Hàng dùng làm NLSX | CHILE | C***D | 更多 |
2024-07-23 | 出口 | 83024999 | METAL TELEVISION CAMERA MOUNT 952-000041 - RALLY BAR SCREEN MOUNT (SET = PIECE), LOGITECH BRAND, 100% NEW#&CN | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-07-23 | 出口 | 85258920 | TELEVISION CAMERA 960-001311 - LOGITECH RALLY BAR-GRAPHITE-USB-PLUGC-EMEA (USED IN VIDEO CONFERENCING, INCLUDES USB CABLE, CONTROLLER, POWER CORD, HDMI CABLE), LOGITECH BRAND, 100% NEW#&CN | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-06-20 | 出口 | 84714990 | MANAGEMENT SOFTWARE FOR TELEPHONE SWITCHBOARD SYSTEMS USED IN HOTELS DV2000VS VOICE SERVER BASE LICENSE, DUVOICE BRAND, INSTALLED ON 100% NEW DELL POWEREDGE R250 SERVER#&MY | CAMBODIA | G***D | 更多 |
2024-06-20 | 出口 | 84714990 | DELL SERVER FOR DUVOICE VOICE MAIL SYSTEM (INTEL XEON E-2324G, 8GB DRR4 RAM, 2TB HARD DRIVE, WINDOW SERVER, 450W POWER SOURCE, RACK CABINET, DELL 23.8 INCH SCREEN XX CHINA), MODEL POWEREDGE R250, 100% NEW# &MY | CAMBODIA | G***D | 更多 |
2024-05-13 | 出口 | 85258920 | TELEVISION CAMERA 960-001226 LOGITECH RALLY CAMERA-BLACK - PTZ (USED IN VIDEO CONFERENCING, NO MEMORY CARD), LOGITECH BRAND, 100% NEW#&CN | VIETNAM | I***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台