全球贸易商编码:NBDD2Y323594449
地址:29 Đ. Lê Duẩn, Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-02-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2109 条 相关采购商:20 家 相关供应商:49 家
相关产品HS编码: 15180060 25041000 25051000 25070000 25081000 25111000 25252000 25262010 25291090 25309090 28030049 28112210 28255000 28352990 28365090 29062100 29072200 29109000 29163100 29173920 29173990 29212900 29215900 29222900 29232010 29280090 29319090 29339990 32041710 32061190 32082090 32089090 32091090 32110000 32129011 32129019 34049090 38089290 38140000 38249999 39011019 39059910 39069099 39073030 39073090 39075010 39089000 39091090 39095000 39100090 39111000 39119000 48203000 48211090 48239059 48239099 49111010 49111090 70182000 79031000 84842000 85444299 90172010 90178000 97011000
相关贸易伙伴: KUMHO PETROCHEMICAL CO., LTD. , KUKDO CHEMICAL CO., LTD. , EVERZINC MALAYSIA SDN BHD. 更多
HEMPEL VIET NAM 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HEMPEL VIET NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2109条相关的海关进出口记录,其中 HEMPEL VIET NAM 公司的采购商20家,供应商49条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 12 | 32 | 12 | 296 | 0 |
2022 | 出口 | 16 | 35 | 13 | 739 | 0 |
2022 | 进口 | 35 | 64 | 23 | 467 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 18 | 6 | 255 | 0 |
2021 | 进口 | 32 | 51 | 16 | 229 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HEMPEL VIET NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HEMPEL VIET NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HEMPEL VIET NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 32129019 | Nguyên liệu sản xuất sơn:Thuốc màu dạng nhão,HEMPEL'S TINTING PASTE,33330, mã màu 02470, loại 5L,dùng để pha màu với sơn trắng,CAS:64742-95-6,123-86-4(mới 100%) | KUWAIT | H***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 32129019 | Nguyên liệu sản xuất sơn:Thuốc màu dạng nhão,HEMPEL'S TINTING PASTE,33330, mã màu 05580, loại 5L,dùng để pha màu với sơn trắng,CAS:64742-95-6,95-63-6,123-86-4(mới 100%) | KUWAIT | H***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 32082090 | Sơn tàu biển loại HEMPATEX ENAMEL 56360,05590,18.5L,dùng để sơn phủ bề mặt; từ Polyme acrylic; hoà tan trong môi trường không chứa nước (mới 100%) | MALAYSIA | H***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 32089090 | Sơn tàu biển loại HEMPALIN ENAMEL 52140,05590,18.5L,dùng để sơn phủ bề mặt,không phải từ Polyeste, Polyme acrylic hoặc polyme vinyl; từ alkyd resin, hoà tan trong môi trường không chứa nước (mới 100%) | MALAYSIA | H***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 32089090 | Sơn tàu biển loại HEMPATHANE HS 55619 BASE,05590,16L,dùng để sơn phủ bề mặt,không từ Polyeste,Polyme acrylic hoặc polyme vinyl;từ polyurethane resin,hoà tan trong môi trường không chứa nước(mới 100%) | MALAYSIA | H***. | 更多 |
2024-02-20 | 出口 | 3824999990 | RAW MATERIALS FOR PAINT PRODUCTION: CURING AGENT. EPOXY CURING AGENT. NC-541X90 (L218), 200 KG/DRUM. CAS CODE: 1330-20-7, 107-15-3. NEW 100%. TKN: 105777238820 (OCTOBER 9, 2023)#&CN | INDONESIA | P***A | 更多 |
2024-02-20 | 出口 | 25111000 | RAW MATERIALS FOR PAINT PRODUCTION: NATURAL BARIUM SULPHATE FILLER, BLANC FIXE SUPER F (F040). CAS CODE: 7727-43-7 (100% NEW). TKN: 105326640530 (MARCH 14, 2023)#&DE | INDONESIA | P***A | 更多 |
2024-02-20 | 出口 | 39069099 | RAW MATERIALS FOR PAINT PRODUCTION: ACRYLIC RESIN IN PRIMARY FORM. ETERAC 7333 M-60 (E141) PACKED IN 200KG/DRUM. CAS CODE: 64742-95-6 (100% NEW).TKN: 105657662460(AUGUST 17, 2023)#&MY | INDONESIA | P***A | 更多 |
2024-02-20 | 出口 | 34049090 | RAW MATERIALS FOR PAINT PRODUCTION: AMIDE WAX ADDITIVE (AMIDE WAX). CRAYVALLAC ULTRA (D604). CAS CODE: 220926-97-6 (100% NEW) TKN: 105764704360(OCTOBER 3, 2023)#&FR | INDONESIA | P***A | 更多 |
2024-02-20 | 出口 | 28352990 | RAW MATERIALS FOR PAINT PRODUCTION: ANTI-CORROSION AGENT, PHOSPHATE DE ZINC PZ20/PZW2 PW32 (P101), CAS CODE: 7779-90-0, 1314-13-2 (100% NEW).TKN: 105912796140 (NOVEMBER 27/ 2023)#&FR | INDONESIA | P***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台