HEMPEL VIET NAM

HEMPEL VIET NAM 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HEMPEL VIET NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2109条相关的海关进出口记录,其中 HEMPEL VIET NAM 公司的采购商20家,供应商49条。

HEMPEL VIET NAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 12 32 12 296 0
2022 出口 16 35 13 739 0
2022 进口 35 64 23 467 0
2021 出口 6 18 6 255 0
2021 进口 32 51 16 229 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HEMPEL VIET NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HEMPEL VIET NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

HEMPEL VIET NAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-27 进口 32129019 Nguyên liệu sản xuất sơn:Thuốc màu dạng nhão,HEMPEL'S TINTING PASTE,33330, mã màu 02470, loại 5L,dùng để pha màu với sơn trắng,CAS:64742-95-6,123-86-4(mới 100%) KUWAIT H***. 更多
2022-09-27 进口 32129019 Nguyên liệu sản xuất sơn:Thuốc màu dạng nhão,HEMPEL'S TINTING PASTE,33330, mã màu 05580, loại 5L,dùng để pha màu với sơn trắng,CAS:64742-95-6,95-63-6,123-86-4(mới 100%) KUWAIT H***. 更多
2022-09-27 进口 32082090 Sơn tàu biển loại HEMPATEX ENAMEL 56360,05590,18.5L,dùng để sơn phủ bề mặt; từ Polyme acrylic; hoà tan trong môi trường không chứa nước (mới 100%) MALAYSIA H***. 更多
2022-09-27 进口 32089090 Sơn tàu biển loại HEMPALIN ENAMEL 52140,05590,18.5L,dùng để sơn phủ bề mặt,không phải từ Polyeste, Polyme acrylic hoặc polyme vinyl; từ alkyd resin, hoà tan trong môi trường không chứa nước (mới 100%) MALAYSIA H***. 更多
2022-09-27 进口 32089090 Sơn tàu biển loại HEMPATHANE HS 55619 BASE,05590,16L,dùng để sơn phủ bề mặt,không từ Polyeste,Polyme acrylic hoặc polyme vinyl;từ polyurethane resin,hoà tan trong môi trường không chứa nước(mới 100%) MALAYSIA H***. 更多
2024-02-20 出口 3824999990 RAW MATERIALS FOR PAINT PRODUCTION: CURING AGENT. EPOXY CURING AGENT. NC-541X90 (L218), 200 KG/DRUM. CAS CODE: 1330-20-7, 107-15-3. NEW 100%. TKN: 105777238820 (OCTOBER 9, 2023)#&CN INDONESIA P***A 更多
2024-02-20 出口 25111000 RAW MATERIALS FOR PAINT PRODUCTION: NATURAL BARIUM SULPHATE FILLER, BLANC FIXE SUPER F (F040). CAS CODE: 7727-43-7 (100% NEW). TKN: 105326640530 (MARCH 14, 2023)#&DE INDONESIA P***A 更多
2024-02-20 出口 39069099 RAW MATERIALS FOR PAINT PRODUCTION: ACRYLIC RESIN IN PRIMARY FORM. ETERAC 7333 M-60 (E141) PACKED IN 200KG/DRUM. CAS CODE: 64742-95-6 (100% NEW).TKN: 105657662460(AUGUST 17, 2023)#&MY INDONESIA P***A 更多
2024-02-20 出口 34049090 RAW MATERIALS FOR PAINT PRODUCTION: AMIDE WAX ADDITIVE (AMIDE WAX). CRAYVALLAC ULTRA (D604). CAS CODE: 220926-97-6 (100% NEW) TKN: 105764704360(OCTOBER 3, 2023)#&FR INDONESIA P***A 更多
2024-02-20 出口 28352990 RAW MATERIALS FOR PAINT PRODUCTION: ANTI-CORROSION AGENT, PHOSPHATE DE ZINC PZ20/PZW2 PW32 (P101), CAS CODE: 7779-90-0, 1314-13-2 (100% NEW).TKN: 105912796140 (NOVEMBER 27/ 2023)#&FR INDONESIA P***A 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询