全球贸易商编码:NBDD2Y323594186
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:6130 条 相关采购商:28 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 39263000 44101200 48192000 58109900 60063290 63053210 63079090 70071990 73182400 82041100 83024290 85011059 85013140 85044030 85044090 85371019 85371099 85437020 85444294 85444299 85444922 94032090 94039090 94052090
相关贸易伙伴: CHANGZHOU KAIDI ELECTRICAL INC. , SHANDONG JINLI IMP. AND EXP. CO., LTD. , MOTECK ELECTRIC CORP. 更多
YUUCHANG CO. 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。YUUCHANG CO. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其6130条相关的海关进出口记录,其中 YUUCHANG CO. 公司的采购商28家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 9 | 10 | 7 | 1449 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 12 | 3 | 959 | 0 |
2022 | 进口 | 11 | 15 | 3 | 275 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 2 | 2 | 535 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 16 | 3 | 323 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 YUUCHANG CO. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 YUUCHANG CO. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
YUUCHANG CO. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 70071990 | KINHCL#&Kính cường lực - 1249*468*5MM, 1103 tấm - TEMPERED GLASS dùng làm mặt kệ tivi (sp hoàn chỉnh, dùng để gắn liền với sp sxxk), mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 70071990 | KINHCL#&Kính cường lực - 1209*468*5MM, 1103 tấm - TEMPERED GLASS dùng làm mặt kệ tivi (sp hoàn chỉnh, dùng để gắn liền với sp sxxk), mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 85013140 | DCMOTOR#&Động cơ điện 1 chiều (dùng để nâng hạ đầu giường)-DC motor.Item:KDYJT014-153.(c/suất: 20W, hiệu: DK) (sp hoàn chỉnh,dùng để gắn liền với sp sxxk),mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 85444922 | DAYDIEN#&Dây điện có đầu nối-Power Cable.Item:B32#.(dài 1m, 2 lõi, vỏ bọc cách điện bằng PVC, hiệu KD, điện áp DC 20V) (sp hoàn chỉnh,dùng để gắn liền với sp sxxk),mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 85371099 | DKCHINH#&Hộp điều khiển chính của giường-Control Box.Item:KDDY027-310.(dùng điều khiển đèn, động cơ nâng hạ giường, điện áp DC 29V, hiệu KD) (sp hoàn chỉnh,dùng để gắn liền với sp sxxk),mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94032090 | USAN1043860VNA-KG#&BED WITH IRON FRAME, HEADBOARD WITH POWER OUTLET AND PB BOARD HEADBOARD (2197*1974*1031)MM, WHITE COLOR, (NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL), 100% NEW#&VN | UNITED STATES | A***, | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94032090 | USAN1037545VNA-KG#&BED WITH IRON FRAME, HEADBOARD WITH POWER OUTLET AND PB BOARD HEADBOARD (2197*1974*1031)MM, GRAY COLOR, (NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL), 100% NEW#&VN | UNITED STATES | A***, | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94032090 | USAN1040917VNA-TWIN#&BED WITH IRON FRAME, HEADBOARD WITH POWER OUTLET AND PB BOARD HEADBOARD (2071*1034*1031)MM, GRAY COLOR, (NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL), 100% NEW#&VN | UNITED STATES | A***, | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94032090 | USAN1037662VNA-QN#&BED WITH IRON FRAME, HEADBOARD WITH POWER OUTLET AND PB BOARD HEADBOARD (2197*1583*1031)MM, GRAY COLOR, (NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL), 100% NEW#&VN | UNITED STATES | A***, | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 94032090 | OSO200RHQN-2023-1#&FOLDING BED WITH IRON FRAME, OSB BOARD BED SURFACE, FABRIC COVER (2000*1480*355)MM, (NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL), 100% NEW#&VN | UNITED STATES | R***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台