全球贸易商编码:NBDD2Y323593530
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:72143 条 相关采购商:904 家 相关供应商:17 家
相关产品HS编码: 03038929 09096100 12077000 12119000 15180014 25059000 25084090 25202090 32064990 32082090 32089090 32099000 32151190 34039111 34039912 34039990 35061000 35069100 35069900 38122000 38123900 38140000 39011099 39012000 39019090 39021040 39029090 39031990 39033060 39039099 39041092 39042220 39061090 39071000 39089000 39173299 39191099 39206290 39211992 39211999 39232199 39235000 39239090 39269099 40069090 40169390 42023120 48081000 48089090 48191000 48192000 48195000 48211090 48219090 48237000 48239099 49011000 49111090 49119990 54071091 56041000 61130090 63059090 72230090 73181990 73209090 73261900 73262090 73269099 74082900 79070099 80030090 82073000 84128000 84224000 84283390 84431900 84659960 84717020 84778039 84798939 84807190 84831090 85051900 85061090 85068099 85143090 85149090 85182990 85312000 85322300 85351000 85365099 85423100 85423900 85444299 95030021 95030022 95030029 95030040 95030060 95030094 95030099 96033000
相关贸易伙伴: CENTURY PACIFIC FOOD INC. , M/S. SABRI COMMODITIES CORP. , DURAPLAST LTD. 更多
GFT 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GFT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其72143条相关的海关进出口记录,其中 GFT 公司的采购商904家,供应商17条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 407 | 172 | 65 | 24017 | 0 |
2023 | 进口 | 2 | 4 | 2 | 36 | 0 |
2022 | 出口 | 477 | 8 | 55 | 18333 | 0 |
2022 | 进口 | 12 | 102 | 13 | 8361 | 0 |
2021 | 出口 | 196 | 4 | 48 | 6881 | 0 |
2021 | 进口 | 7 | 72 | 5 | 2305 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GFT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GFT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GFT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-02-02 | 进口 | 42023120 | COW LEATHER WALLETSDETAILS AS PER INVOICEWE INTEND TO CLAIM REWARDS UNDER RODTEP 421843.91 | INDIA | S***L | 更多 |
2024-02-02 | 进口 | 42023120 | COW LEATHER PURSESDETAILS AS PER INVOICEWE INTEND TO CLAIM REWARDS UNDER RODTEP 425957.25 | INDIA | S***L | 更多 |
2024-02-02 | 进口 | 42023120 | COW LEATHER PURSEDETAILS AS PER INVOICEWE INTEND TO CLAIM REWARDS UNDER RODTEP 427905.32 | INDIA | S***L | 更多 |
2024-02-02 | 进口 | 42023120 | COW LEATHER PURSEDETAILS AS PER INVOICEWE INTEND TO CLAIM REWARDS UNDER RODTEP 423413.01 | INDIA | S***L | 更多 |
2024-02-02 | 进口 | 42022190 | COW LEATHER BODY BAGDETAILS AS PER INVOICEWE INTEND TO CLAIM REWARDS UNDER RODTEP 425870.94 | INDIA | S***L | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95030099 | 4-SP5027#&F92055L00-BỘ ĐỒ CHƠI TRẺ EM: NHÂN VẬT HOẠT HÌNH VÀ PHỤ KIỆN TRONG SPIDER-MAN, NHÃN HIỆU HASBRO, MỚI 100%, MỘT SET = MỘT THÙNG GỒM 8 HỘP = 8 CHIẾC#&VN | AUSTRALIA | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95030099 | 4-SP4924#&F37115L0C-BỘ ĐỒ CHƠI TRẺ EM: NHÂN VẬT VÀ PHỤ KIỆN TRONG SPIDEY AND HIS AMAZING FRIENDS, NHÃN HIỆU HASBRO, MỚI 100%, MỘT SET = MỘT THÙNG GỒM 4 HỘP = 4 CHIẾC#&VN | UNITED STATES | G***R | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95030099 | 4-SP5176#&F94815L00-NHÂN VẬT VÀ PHỤ KIỆN TRONG STAR WARS, NHÃN HIỆU: HASBRO, MỚI 100%, MỘT SET = MỘT THÙNG GỒM 6 HỘP = 6 CHIẾC#&VN | UNITED STATES | G***R | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95030099 | 4-SP5246#&GCP26-956D-BỘ ĐỒ CHƠI TRẺ EM: MÔ HÌNH ĐƯỜNG ĐUA MARIO KART KÈM PHỤ KIỆN, NHÃN HIỆU: MATTEL, MỚI 100%, MỘT SET = MỘT THÙNG GỒM 4 HỘP = 4 CHIẾC#&VN | AUSTRALIA | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95030099 | 4-SP5339#&INTL-380082-CN-BỘ ĐỒ CHƠI TRẺ EM: MÁY THU NGÂN MINI, NHÃN HIỆU SEGA, MỚI 100%, MỘT SET = CHIẾC#&VN | HONG KONG (CHINA) | G***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台