全球贸易商编码:NBDD2Y323593157
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:15837 条 相关采购商:23 家 相关供应商:20 家
相关产品HS编码: 29051200 29141200 35069100 38249999 39191099 39201090 39206990 39209990 39219090 39232199 39233090 39249090 39262090 39269049 39269099 40151900 44129990 48025590 48191000 48237000 48239099 55081090 56041000 58063999 59061000 59119090 60069000 63071090 64029199 68042200 68109900 72141019 72149992 72155099 72159090 72201190 72221100 72222010 72249000 72262090 72269190 72269999 72281010 72283010 72285010 72285090 73043940 73181510 73182400 73269099 74091100 74092100 76109099 82055900 82073000 82081000 82089000 83022090 83024999 83025000 83040010 84145949 84212950 84601200 84669390 84713020 84717020 84733090 84803090 84831090 85151100 85219099 85234914 85255000 85258039 85444298 94018000 94031000 96039090 96061010 96062100 96071900 96100090 96110000 96121090
相关贸易伙伴: CONG TY TNHH THEP DAC BIET YAMAICHI VIET NAM , CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ BẢO VỆ SECOM VIỆT NAM , YOTSUGI CO., LTD. 更多
YSV 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。YSV 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其15837条相关的海关进出口记录,其中 YSV 公司的采购商23家,供应商20条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 10 | 14 | 4 | 3751 | 0 |
2022 | 出口 | 17 | 18 | 3 | 3912 | 0 |
2022 | 进口 | 17 | 62 | 4 | 2369 | 0 |
2021 | 出口 | 9 | 12 | 3 | 1186 | 0 |
2021 | 进口 | 14 | 57 | 3 | 991 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 YSV 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 YSV 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
YSV 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 84803090 | 626-86130-1B1#&Tấm đệm trụ cắt vật liệu kích thước 20.3x170x135mm(chưa xử lý nhiệt) bằng thép SLD, hàng mới 100% | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84803090 | 010-77700-2AJ-15#&Khối đỡ lõi khuôn kích thước 88x38.4mm(chưa xử lý nhiệt) bằng thép DC53, hàng mới 100% | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84803090 | 001-75392-15A-2#&Trụ cắt vật liệu trong khuôn kích thước 48.2x60.6mm(chưa xử lý nhiệt) bằng thép DC53, hàng mới 100% | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84803090 | 010-58001-15B-2#&Trụ cắt vật liệu kích thước 19.5x68.7x80.7mm(chưa xử lý nhiệt) bằng thép DC53, hàng mới 100% | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84803090 | 290-44520-1#&Đồ gá trong khuôn đúc kích thước 118x25.4mm(chưa xử lý nhiệt) bằng thép DC53, hàng mới 100% | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73269099 | TẤM ĐẾ KHUÔN DẬP (DIE BASE PLATE) BẰNG THÉP SS400, KÍCH THƯỚC: (60*36*6)MM - (LINH KIỆN CỦA MÁY DẬP KHUÔN), HÀNG MỚI 100%#&VN | JAPAN | Y***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73269099 | TẤM ĐẾ KHUÔN DẬP (DIE BASE PLATE) BẰNG THÉP SLD (SKD11), KÍCH THƯỚC: (140*70*23)MM - (LINH KIỆN CỦA MÁY DẬP KHUÔN), HÀNG MỚI 100%#&VN | JAPAN | Y***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73182400 | CHỐT ĐỊNH VỊ (PIN) BẰNG THÉP SLD(SKD11), KÍCH THƯỚC: (20*216.5)MM - (LINH KIỆN CỦA MÁY DẬP KHUÔN), HÀNG MỚI 100%#&VN | JAPAN | Y***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73269099 | THANH LÕI TRƯỢT (SLIDE CORE) BẰNG THÉP SLD (SKD11), KÍCH THƯỚC: (20*23*9.5)MM - (LINH KIỆN CỦA MÁY DẬP KHUÔN), HÀNG MỚI 100%#&VN | JAPAN | Y***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 84833090 | SHAFT BEARING MADE OF SLD STEEL (SKD11), SIZE: (121*20)MM - (COMPONENT OF STAMPING MACHINE), 100% NEW #&VN | JAPAN | Y***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台