全球贸易商编码:NBDD2Y323592951
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:45173 条 相关采购商:244 家 相关供应商:69 家
相关产品HS编码: 32064910 35069900 39191099 39202010 39204310 39211999 39269099 40169999 42050090 48026999 48041900 48070000 48109990 48115199 48115999 48171000 48182000 48189000 48191000 48192000 48194000 48195000 48201000 48211010 48211090 48232090 48239099 49089000 49090000 49100000 56090000 58063290 63071090 73182910 76072090 85051100 96071100
相关贸易伙伴: FAVINI S.R.L , AVERY DENNISON HONG KONG B.V. , INFINITY GLOBAL EUROPE B.V. 更多
S &K VINA 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。S &K VINA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其45173条相关的海关进出口记录,其中 S &K VINA 公司的采购商244家,供应商69条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 126 | 14 | 29 | 12244 | 0 |
2022 | 出口 | 132 | 14 | 37 | 16195 | 0 |
2022 | 进口 | 57 | 27 | 11 | 549 | 0 |
2021 | 出口 | 84 | 9 | 22 | 3543 | 0 |
2021 | 进口 | 37 | 24 | 9 | 148 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 S &K VINA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 S &K VINA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
S &K VINA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 48115199 | NL02#&Giấy đã tráng Plastic đã tẩy trắng định lượng trên 150G/M2, dạng tờ không có chiều nào dưới 15 cm - FSC MIX CREDIT - Dùng để sản xuất Túi giấy, Hộp giấy | KOREA | S***4 | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 48115199 | NL02#&Giấy đã tráng Plastic đã tẩy trắng định lượng trên 150G/M2, dạng tờ không có chiều nào dưới 15 cm - FSC MIX CREDIT - Dùng để sản xuất Túi giấy, Hộp giấy | KOREA | S***4 | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 48115199 | NL02#&Giấy đã tráng Plastic đã tẩy trắng định lượng trên 150G/M2, dạng tờ không có chiều nào dưới 15 cm - FSC MIX CREDIT - Dùng để sản xuất Túi giấy, Hộp giấy | KOREA | S***4 | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 48115199 | NL02#&Giấy đã tráng Plastic đã tẩy trắng định lượng trên 150G/M2, dạng tờ không có chiều nào dưới 15 cm - FSC MIX CREDIT - Dùng để sản xuất Túi giấy, Hộp giấy | KOREA | S***4 | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 48115199 | NL02#&Giấy đã tráng Plastic đã tẩy trắng định lượng trên 150G/M2, dạng tờ không có chiều nào dưới 15 cm - Dùng để sản xuất Túi giấy, Hộp giấy | CHINA | Q***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48192000 | D63348#&NON-CORRUGATED PAPER BOX - XMAS24 C.BOX 44 38X31X18--FSC MIX CREDIT#&VN | SINGAPORE | S***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48192000 | D63348#&NON-CORRUGATED PAPER BOX - XMAS24 C.BOX 44 38X31X18--FSC MIX CREDIT#&VN | CHINA | S***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48192000 | M31186#&NON-CORRUGATED PAPER BOX - DIOR BABY BOX (25X25X10) TOILE DE JOUY PINK--FSC RECYCLED CREDIT#&VN | CHINA | S***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48194000 | M28720#&PAPER BAG WITH 13CM WIDE BOTTOM - DIOR BABY BAG 03 (25X13X38) F-- FSC RECYCLED CREDIT#&VN | CHINA | S***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48194000 | M31067#&PAPER BAG WITH 15CM WIDE BOTTOM - RETAIL SHOPPER 4 - 56X15X47 CM--FSC MIX CREDIT#&VN | CHINA | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台