全球贸易商编码:NBDD2Y323592678
该公司海关数据更新至:2024-09-19
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2707 条 相关采购商:14 家 相关供应商:22 家
相关产品HS编码: 32089019 38249999 38259000 39191020 39209990 39211399 39211999 39232199 39262090 39269049 39269089 40159090 41079900 41120000 41131000 41132000 42050090 48041900 48042990 48191000 48211090 48232090 48239099 52083900 52093900 53072000 54077200 54079200 55081090 56039400 56041000 58079090 58089090 59019090 59032000 59039090 59070090 60012900 63079080 64029199 64029990 64039190 64039990 64041190 64041900 64062010 64062020 64069031 64069033 64069039 64069099 83081000 83089090 90248010 96071100 96071900
相关贸易伙伴: NAGASE VIETNAM CO., LTD. , ISA INDUSTRIAL LTD. , CÔNG TY TNHH TÙNG HIỆP 更多
GIANT-V 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GIANT-V 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2707条相关的海关进出口记录,其中 GIANT-V 公司的采购商14家,供应商22条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 7 | 5 | 259 | 0 |
2022 | 出口 | 9 | 6 | 6 | 452 | 0 |
2022 | 进口 | 16 | 42 | 12 | 986 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 5 | 7 | 83 | 0 |
2021 | 进口 | 15 | 42 | 7 | 603 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GIANT-V 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GIANT-V 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GIANT-V 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-30 | 进口 | 41079900 | 101#&Da đã thuộc, nhuộm may giày (da bò- loài bò nuôi, tên khoa học BOS TAURUS không nằm trong danh mục CITES). Mới 100% | INDIA | T***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 41079900 | 101#&Da đã thuộc, nhuộm may giày (da bò- loài bò nuôi, tên khoa học BOS TAURUS không nằm trong danh mục CITES). Mới 100% | INDONESIA | T***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 41079900 | 101#&Da đã thuộc, nhuộm may giày (da bò- loài bò nuôi, tên khoa học BOS TAURUS không nằm trong danh mục CITES). Mới 100% | INDONESIA | T***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 41079900 | 101#&Da đã thuộc, nhuộm may giày (da bò- loài bò nuôi, tên khoa học BOS TAURUS không nằm trong danh mục CITES). Mới 100% | INDONESIA | T***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 41079900 | 101#&Da đã thuộc, nhuộm may giày (da bò- loài bò nuôi, tên khoa học BOS TAURUS không nằm trong danh mục CITES). Mới 100% | INDONESIA | T***. | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 64039990 | GV-24084/187200#&ROLLINGSOFT BRAND LEATHER SHOES, SIZE: 2.5--9.5. 100% NEW#&VN | GERMANY | W***. | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 64039990 | GV-24086/187200#&ROLLINGSOFT BRAND LEATHER SHOES, SIZE: 2.5--9.5. 100% NEW#&VN | GERMANY | W***. | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 64039990 | GV-24079/187199#&ROLLINGSOFT BRAND LEATHER SHOES, SIZE: 2.5--9.5. 100% NEW#&VN | GERMANY | W***. | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 64039990 | GV-24076/187199#&ROLLINGSOFT BRAND LEATHER SHOES, SIZE: 2.5--9.5. 100% NEW#&VN | GERMANY | W***. | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 64039990 | GV-24077/187199#&ROLLINGSOFT BRAND LEATHER SHOES, SIZE: 2.5--9.5. 100% NEW#&VN | GERMANY | W***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台