全球贸易商编码:NBDD2Y323592364
该公司海关数据更新至:2024-09-06
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1508 条 相关采购商:30 家 相关供应商:46 家
相关产品HS编码: 39100020 39209929 39209990 39269053 39269099 40101900 40169959 44140000 47071000 48041100 48043190 48043990 48044190 48052400 48052510 49111090 59113100 59113200 70193990 73072290 73121010 73141200 73181510 73182100 73259990 73269099 84391000 84393000 84713020 84813090 84819090 84821000 84831090 84833090 84834090 84836000 84839019 85015229 85044030 85044040 85171200 85184090 85362011 85362013 85362099 85365020 85365099 85371019 85371099 85392960 85442011 90319019
相关贸易伙伴: IBS AUSTRIA GMBH , NEWPORT CH INTERNATIONAL LLC , CYCLE LINK (U.S.A.)INC. 更多
KOA 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。KOA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1508条相关的海关进出口记录,其中 KOA 公司的采购商30家,供应商46条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 16 | 14 | 15 | 433 | 0 |
2022 | 出口 | 13 | 17 | 8 | 295 | 0 |
2022 | 进口 | 42 | 48 | 16 | 473 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 5 | 4 | 40 | 0 |
2021 | 进口 | 18 | 31 | 10 | 96 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 KOA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 KOA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
KOA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 90262030 | Cảm biến áp suất FP101-C31-L20A*B , 1-5V hoạt động bằng điện dùng cho tuabin khí gas của máy sản xuất giấy hiệu Yokogawa, hàng mới 100% | JAPAN | K***D | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 47071000 | Giấy carton (bìa sóng) phế liệu được thu hồi từ sản phẩm đã qua sử dụng, chưa tẩy trắng, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT | JAPAN | M*** | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 47071000 | Giấy carton (bìa sóng) phế liệu được thu hồi từ sản phẩm đã qua sử dụng, chưa tẩy trắng, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT | UNITED STATES | C***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 47071000 | Giấy carton (bìa sóng) phế liệu được thu hồi từ sản phẩm đã qua sử dụng, chưa tẩy trắng, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT | UNITED STATES | C***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 47071000 | Giấy carton (bìa sóng) phế liệu được thu hồi từ sản phẩm đã qua sử dụng, chưa tẩy trắng, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT | UNITED STATES | C***. | 更多 |
2024-10-02 | 出口 | 48052510 | UNCOATED CARDBOARD (ES LINER 175G) IN ROLLS, UNBLEACHED, 175GSM USED FOR PRODUCING CARTON BOXES. 100% NEW #&VN | MALAYSIA | M***N | 更多 |
2024-10-02 | 出口 | 48052590 | UNCOATED CARDBOARD (ES LINER 225G) IN ROLLS, UNBLEACHED, 225GSM USED FOR PRODUCING CARTON BOXES. 100% NEW #&VN | MALAYSIA | M***N | 更多 |
2024-09-06 | 出口 | 48052400 | UNCOATED PAPERBOARD LINER PAPER (EL 110GSM) IN ROLLS, UNBLEACHED, 110GSM USED FOR PRODUCING CARTON BOXES. 100% NEW.#&VN | INDONESIA | P***E | 更多 |
2024-07-30 | 出口 | 48052400 | TESTLINER PAPERBOARD, UNCOATED, ROLLS, UNBLEACHED, UNINSULATED, MADE FROM SCRAP PAPER, WEIGHT 140GSM, SIZE 115CM USED TO PRODUCE CARTONS. 100% NEW PRODUCT.#&VN | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-07-24 | 出口 | 48052400 | UNCOATED PAPERBOARD (EL LINER 120G) IN ROLLS, UNBLEACHED, 120GSM, USED TO PRODUCE CARTONS. 100% NEW PRODUCT.#&VN | TAIWAN (CHINA) | Z***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台