全球贸易商编码:NBDD2Y323589689
地址:Plot No - D-87, MIDC Ranjangaaon, Tal - Shirur, Dist - Pune., Pune, Maharashtra 412220, India
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:24539 条 相关采购商:29 家 相关供应商:93 家
相关产品HS编码: 27101944 29051200 32082090 32089090 32091090 32100099 34029019 34031912 34039990 34059010 35061000 35069900 38101000 38249999 39033060 39071000 39074000 39095000 39172300 39172929 39173129 39173299 39173999 39174000 39191010 39191099 39199099 39202010 39205990 39211391 39211991 39219090 39231090 39232990 39233090 39239090 39261000 39269099 40082190 40151900 40169110 40169190 40169390 40169959 40169999 48043990 48114190 48189000 48191000 48209000 48211090 48219090 48236900 48239099 49011000 56012100 59061000 59119010 61161090 62101090 62160010 63053390 63071090 63079090 64022000 68042200 68042300 68043000 68061000 68149000 72109090 72111413 72111999 72112320 72112920 72119019 72122010 72122090 72123012 72123090 72165019 72202010 72269911 72269991 72299020 73044900 73079910 73079990 73151290 73181510 73181590 73182200 73182400 73202090 73209090 73269099 74082900 74112900 74122099 76061290 76069100 76169990 82015000 82031000 82032000 82041100 82055900 82073000 82079000 82089000 82149000 8
相关贸易伙伴: UNIQUEST HONG KONG , CONG TY TNHH KHVATEC HANOI , FUJI MACHINE ASIA PTE LTD. 更多
DONGKWANG 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。DONGKWANG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其24539条相关的海关进出口记录,其中 DONGKWANG 公司的采购商29家,供应商93条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 15 | 13 | 8 | 5501 | 0 |
2022 | 出口 | 13 | 14 | 5 | 4876 | 0 |
2022 | 进口 | 84 | 257 | 12 | 4317 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 4 | 3 | 448 | 0 |
2021 | 进口 | 41 | 132 | 6 | 2077 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 DONGKWANG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 DONGKWANG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
DONGKWANG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 90178000 | -#&Dưỡng ren trục loại M3mm (Thước đo ren, dùng để đo khoảng cách giữa các bước ren trong ngành cơ khí), chất liệu bằng thép. Hàng mới 100%#&CN | CHINA | C***G | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 48191000 | ICB-1066-40(N)#&Hộp giấy bằng bìa sóng, dùng để đựng giấy hướng dẫn sử dụng khóa từ, KT: 156x57x87mm. Hàng mới 100% | VIETNAM | C***O | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 90178000 | -#&Dưỡng ren trục loại M4mm (Thước đo ren, dùng để đo khoảng cách giữa các bước ren trong ngành cơ khí), chất liệu bằng thép. Hàng mới 100%#&CN | CHINA | C***G | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 90178000 | -#&Dưỡng ren trục loại M6mm (Thước đo ren, dùng để đo khoảng cách giữa các bước ren trong ngành cơ khí), chất liệu bằng thép. Hàng mới 100%#&CN | CHINA | C***G | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 90178000 | -#&Dưỡng ren trục loại M2.3mm (Thước đo ren, dùng để đo khoảng cách giữa các bước ren trong ngành cơ khí), chất liệu bằng thép. Hàng mới 100%#&CN | CHINA | C***G | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39269099 | IGR-1720-00(V2)#&FRONT PAD (IGR-1720-00), SIZE: 36.7X 7CM, PLASTIC MATERIAL, USED IN LOCK PRODUCTION. 100% NEW#&VN | VIETNAM | A***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39269099 | IMP-1221A-00-06(V2)#&ELECTRONIC CIRCUIT BOARD HOLDER (IMP-1221A-00-06), SIZE: 36X8CM, PLASTIC MATERIAL, USED IN LOCK PRODUCTION. 100% NEW#&VN | VIETNAM | A***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39269099 | IBR-1471-00#&WASHING RING (IBR-1471-00), DIAMETER 2.1CM, PLASTIC MATERIAL, LOCK PART, 100% NEW#&VN | VIETNAM | A***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39269099 | IMC-1171-00(V2)#&LEFT HANDLE (IMC-1171-00), LENGTH 12.7CM, PLASTIC MATERIAL, USED IN LOCK PRODUCTION. 100% NEW#&VN | VIETNAM | A***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39269099 | IBR-1472-00#&WASHING RING (IBR-1472-00), DIAMETER 2.24CM, PLASTIC MATERIAL, LOCK PART, 100% NEW#&VN | VIETNAM | A***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台