全球贸易商编码:NBDD2Y323589547
地址:Lô Số 47-1, 47-2, 47-3 Khu Công Nghiệp Phước Đông, Đường D11, Xã, Phước Đông, Gò Dầu, Tây Ninh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-06
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:88554 条 相关采购商:28 家 相关供应商:35 家
相关产品HS编码: 25262010 28020000 29309090 29342000 32151900 34021110 34031912 34039912 35069900 38121000 38249999 39201090 39204900 39269053 39269059 39269099 40040000 40059190 40101900 40115000 40132000 40161090 40169390 40169959 40169999 48191000 48192000 48211090 49089000 56049030 59021019 59021091 63053990 73170090 73181910 73182400 73269099 74199999 76161090 82089000 83024999 84123100 84138119 84198919 84243000 84515000 84519090 84715090 84717040 84719010 84772010 84775910 84778010 84778020 84779010 84798939 84807990 84818099 84819039 84819090 84834090 85014019 85015119 85043416 85044090 85052000 85065000 85285910 85371019 85371099 85372090 85442011 85444296 85444299 87149290 90230000 90279091
相关贸易伙伴: HUNG-A CO., LTD. , MR.WANG , FORMOSA TAFFETA CO., LTD. 更多
H.A TIRE VINA 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。H.A TIRE VINA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其88554条相关的海关进出口记录,其中 H.A TIRE VINA 公司的采购商28家,供应商35条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 17 | 8 | 39 | 14370 | 0 |
2022 | 出口 | 17 | 11 | 11 | 38491 | 0 |
2022 | 进口 | 31 | 63 | 11 | 6108 | 0 |
2021 | 出口 | 16 | 8 | 11 | 6992 | 0 |
2021 | 进口 | 24 | 49 | 10 | 2039 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 H.A TIRE VINA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 H.A TIRE VINA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
H.A TIRE VINA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 40059190 | CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CFO ,hàng mới 100%) RUBBER COMPOUND CFO | INDONESIA | P***A | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 40059190 | CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại C-40 ,hàng mới 100%) RUBBER COMPOUND C-40 | INDONESIA | P***A | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 40059190 | CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại BHA-2 ,hàng mới 100%) RUBBER COMPOUND BHA-2 | INDONESIA | P***A | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 40059190 | CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-1 ,hàng mới 100%) RUBBER COMPOUND AP-1 | INDONESIA | P***A | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 40059190 | CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại GREY ,hàng mới 100%) RUBBER COMPOUND GREY | INDONESIA | P***A | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 48192000 | INNER BOX SCHWALBE SV15 18/28-622/630 EK 60MM PAPER BOX, SIZE: 75*30*110 MM, MANUFACTURER: HA TIRE VINA CO., LTD, SAMPLE PRODUCT, 100% NEW | JAPAN | P***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 48192000 | INNER BOX SCHWALBE AV13 40/62-559 IB AGV 40MM PAPER BOX, SIZE: 75*50*110 MM, MANUFACTURER: HA TIRE VINA CO., LTD, SAMPLE PRODUCT, 100% NEW | JAPAN | P***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 48192000 | INNER BOX SCHWALBE SV12A 25/40-559 IB 40MM PAPER BOX, SIZE: 75*50*110 MM, MANUFACTURER: HA TIRE VINA CO., LTD, SAMPLE PRODUCT, 100% NEW | JAPAN | P***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 40115000 | 24.50-622HS475R#&RUBBER BICYCLE TIRE-BRAND SCHWALBE, SPECIFICATION 50-622 HS475-100% NEW#&VN | GERMANY | R***H | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 40115000 | 24.37-622HS620CR#&RUBBER BICYCLE TIRE-BRAND SCHWALBE, SPECIFICATION 37-622 HS620-100% NEW#&VN | GERMANY | S***V | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台