全球贸易商编码:NBDD2Y323589493
地址:WP54+M69, An Lư, Thủy Nguyên, Hải Phòng, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3527 条 相关采购商:7 家 相关供应商:53 家
相关产品HS编码: 22072090 25174100 27101943 27101989 27111900 28030049 28042100 28044000 28080000 28112100 28112290 28151200 28182000 28211000 28230000 28341000 28352200 28352910 28352990 28365090 29144000 29241990 32099000 32100099 32151190 32151900 34029019 34029092 34031919 35069900 38140000 38249999 39042220 39069099 39073090 39079990 39159000 39173999 39191099 39199099 39201019 39219090 39232119 39232199 39269059 39269099 40103900 40169390 40169999 44014000 44152000 47079000 48114120 48211090 49019910 56079090 59112000 59119090 68042200 68043000 68052000 68132090 68149000 72044100 72044900 72085300 72092710 72092890 72111913 72112320 72139120 72173019 72254090 72269110 73041900 73066190 73079190 73079910 73090019 73102999 73121099 73181510 73181590 73181690 73181990 73182310 73182400 73269099 74040000 74112900 74122099 74199999 76109099 82022000 82029990 82032000 82041100 82052000 82054000 82055900 82073000 82074000 82075000 82081000 82089000 82149000 83022090 83024999 83111090 83112090 83119000 8
相关贸易伙伴: ZEON CORPORATION , JSR CORPORATION , TOKYO ZAIRYO CO., LTD. 更多
ZEON MANUFACTURING VIETNAM 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ZEON MANUFACTURING VIETNAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3527条相关的海关进出口记录,其中 ZEON MANUFACTURING VIETNAM 公司的采购商7家,供应商53条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 10 | 4 | 273 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 9 | 4 | 280 | 0 |
2022 | 进口 | 49 | 165 | 5 | 1776 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 9 | 1 | 91 | 0 |
2021 | 进口 | 38 | 128 | 4 | 822 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ZEON MANUFACTURING VIETNAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ZEON MANUFACTURING VIETNAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ZEON MANUFACTURING VIETNAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-30 | 进口 | 72254090 | SPHC-3.0 x 1165 x 2438#&Thép hợp kim, cán phẳng, cán nóng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, dạng tấm, kích thước 3,0mm x 1165mm x 2438mm | CHINA | J***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 72112320 | SPCC- 2.0x46.5xC#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước 2.0mm x 46.5mm x cuộn | CHINA | J***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 72112320 | SPCC-2.0x115xC#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước 2.0mm x 115mm x cuộn | CHINA | J***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 72139120 | Rod coil#&Thép không hợp kim, cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính 8mm | VIETNAM | J***. | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 72092710 | SPCC-S 1.0x1200x1050#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 1.0mm x 1200mm x 1050mm | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 73090019 | STEC-LSK-080#&THÙNG ĐỰNG HÀNG BẰNG THÉP LSK 080 (THỂ TÍCH 1,488.46 LÍT, HÀNG MỚI 100% ĐƯỢC THÁO RỜI THÀNH 5 BỘ PHẬN VẬN CHUYỂN GỒM 2 TẤM CÁNH DÀI, 2 TẤM CÁNH NGẮN VÀ 1 PALLET ĐÁY)#&VN | JAPAN | T***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 73090019 | STEC-LSK-079#&THÙNG ĐỰNG HÀNG BẰNG THÉP LSK 079 (THỂ TÍCH 1,488.46 LÍT, HÀNG MỚI 100% ĐƯỢC THÁO RỜI THÀNH 5 BỘ PHẬN VẬN CHUYỂN GỒM 2 TẤM CÁNH DÀI, 2 TẤM CÁNH NGẮN VÀ 1 PALLET ĐÁY)#&VN | JAPAN | T***. | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 73090019 | STEC-LSK-079#&THÙNG ĐỰNG HÀNG BẰNG THÉP LSK 079 (THỂ TÍCH 1,488.46 LÍT, HÀNG MỚI 100% ĐƯỢC THÁO RỜI THÀNH 5 BỘ PHẬN VẬN CHUYỂN GỒM 2 TẤM CÁNH DÀI, 2 TẤM CÁNH NGẮN VÀ 1 PALLET ĐÁY)#&VN | JAPAN | T***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 32099000 | 4000 LOW TEMP N6.5 12#&TOHPEPOWDER#4000P LOW TEMPERATURE BOMBE N-6.5#&VN POWDER COATING | JAPAN | T***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 32099000 | 1800 MATTE MILK-WHITE 11#&TOHPEPOWDER ELECTROSTATIC POWDER COATING#1800 MATTE MILK-WHITE#&VN | JAPAN | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台