全球贸易商编码:NBDD2Y323588955
该公司海关数据更新至:2024-05-17
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:181 条 相关采购商:1 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 07141011 10063030 10063040 14049099 44079990 7141011
相关贸易伙伴: MUKDATHANYATIP CO., LTD. , DENSAVANH TUBTIM FARM IMPORT-EXPORT SOLE CO.,LTD , CHINTANAKANE TRADING EXPORT - IMPORT SOLE CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH XNK THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THẾ GIỚI HTTC 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH XNK THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THẾ GIỚI HTTC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其181条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH XNK THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THẾ GIỚI HTTC 公司的采购商1家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 5 | 5 | 2 | 122 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 4 | 2 | 58 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH XNK THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THẾ GIỚI HTTC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH XNK THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THẾ GIỚI HTTC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH XNK THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THẾ GIỚI HTTC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 10063030 | Gạo nếp Lào nguyên hạt không quá 25% tấm, hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, hàng mới 100% | LAOS | C***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 10063030 | Gạo nếp trắng Thái Lan đã xát (Thai Glutinous Rice ), hàng đóng gói đồng nhất 49kg/bao, mới 100% | THAILAND | M***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 10063030 | Gạo nếp trắng Thái Lan đã xát (Thai Glutinous Rice ), hàng đóng gói đồng nhất 5kg/bao, mới 100% | THAILAND | M***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 10063040 | Gạo Tẻ Hom Mali đã xát (Thai Hom Mali rice), hàng đóng gói đồng nhất 49 kg/bao, mới 100% | THAILAND | M***. | 更多 |
2022-09-25 | 进口 | 10063030 | Gạo nếp trắng Thái Lan đã xát (Thai Glutinous Rice ), hàng đóng gói đồng nhất 49kg/bao, mới 100% | THAILAND | M***. | 更多 |
2024-05-17 | 出口 | 44079990 | CHIEU LIEU WOOD SAWN LENGTHWISE, UNPLANED, WITH A THICKNESS OF OVER 6MM (TERMINALIA CHEBULA ROXB - SAWN TIMBER). EXPORT 61.48 MTQ ACCORDING TO TKNK 106273658521 DATED MAY 12, 2024. UNIT PRICE: 475 USD/MTQ#&LA | CHINA | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台