全球贸易商编码:NBDD2Y323588948
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:51488 条 相关采购商:230 家 相关供应商:22 家
相关产品HS编码: 32091010 35069100 38200000 39232990 39262090 39269070 39269099 48025590 48025899 48045190 48102299 48103990 48115999 48211090 48219090 49089000 49100000 49111090 52081200 54023300 58063290 58071000 58079090 82073000 82089000 84425000 84439100 84719010 85235200 85322200 85423900 85444296 85489010 96121090
相关贸易伙伴: HIGH HOPE ZHONG DING CORPORATION , LINTEC SINGAPORE PTE LTD. , SHANGHAI SANKAI IMP. & EXP. CO., LTD. 更多
TENTAC (HO CHI MINH) 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TENTAC (HO CHI MINH) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其51488条相关的海关进出口记录,其中 TENTAC (HO CHI MINH) 公司的采购商230家,供应商22条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 137 | 15 | 23 | 14982 | 0 |
2022 | 出口 | 107 | 14 | 17 | 10754 | 0 |
2022 | 进口 | 20 | 28 | 8 | 497 | 0 |
2021 | 出口 | 53 | 10 | 11 | 3152 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 22 | 6 | 234 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TENTAC (HO CHI MINH) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TENTAC (HO CHI MINH) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TENTAC (HO CHI MINH) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 48211090 | Nhãn giấy (loại đã in) - H.P MS-200ST SM BARCODE SEAL UA 38*58mm. Nguyên liệu phục vụ sản xuất in nhãn. Hàng mới 100%. | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 48211090 | Nhãn giấy (loại đã in) - H.P MS-200ST MD BARCODE SEAL UA 38*58mm. Nguyên liệu phục vụ sản xuất in nhãn. Hàng mới 100%. | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 48211090 | Nhãn giấy (loại đã in) - H.P MS-200ST LG BARCODE SEAL UA 38*58mm. Nguyên liệu phục vụ sản xuất in nhãn. Hàng mới 100%. | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 48211090 | Nhãn giấy (loại đã in) - H.P MS-200ST XL BARCODE SEAL UA 38*58mm. Nguyên liệu phục vụ sản xuất in nhãn. Hàng mới 100%. | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 48102299 | Giấy dùng in nhãn-STARBLANC PAPER C2S FSC MIX CREDIT P3.2-SGSHK-COC004014(300GSM)(chưa in nội dung, đã tráng, định lượng:300g/m2, khổ 787x1092mm). Nguyên liệu phục vụ sản xuất in nhãn. Hàng mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48211090 | PAPER LABEL (PRINTED WITH PRODUCT INFORMATION, NOT PRINTED WITH: MADE IN) - SS10137TE-SA SIZE STICKER. COMPANY PRODUCT, 100% NEW. #&VN | BANGLADESH | U***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48211090 | PAPER LABEL - SS-SPOBRAT M SEAL UA. 100% NEW PRODUCT (MANUFACTURED BY THE COMPANY)#&VN | JORDAN | T***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48211090 | PAPER LABEL - MS-210ST 3XL COLORED BARCODE SEAL UA. 100% NEW PRODUCT (MANUFACTURED BY THE COMPANY)#&VN | JORDAN | T***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48211090 | PAPER LABEL - MUJI TAG JPS001 50X103 FSC MIX CREDIT. 100% NEW PRODUCT (MANUFACTURED BY THE COMPANY)#&VN | CAMBODIA | S***N | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48211090 | PAPER LABEL (PRINTED WITH PRODUCT INFORMATION, NOT PRINTED WITH: MADE IN) - SS10103TE-SA STICKER 27/68.5CM. COMPANY PRODUCT, 100% NEW #&VN | CAMBODIA | W***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台