全球贸易商编码:NBDD2Y323588751
该公司海关数据更新至:2024-06-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:320 条 相关采购商:13 家 相关供应商:42 家
相关产品HS编码: 27101990 28291100 32041790 32042000 34021390 34029012 34029013 34029019 35051090 38089490 38099200 38249999 39042210 39053010 39069099 39089000 39269059 40169390 40169959 47031900 47032900 47050000 48025590 48025690 59113100 59113200 72172099 82089000 84139190 84229090 84399100 84399900 84793010 84831090 84832090 84833090 84835000 84836000 85393990 90269010 90319019
相关贸易伙伴: MEADOW LAKE MECHANICAL PULP INC. , MILLAR WESTERN FOREST PRODUCTS LTD. , AIKAWA FIBER TECHNOLOGIES, CO., LTD. 更多
AHP 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。AHP 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其320条相关的海关进出口记录,其中 AHP 公司的采购商13家,供应商42条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 5 | 5 | 22 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 5 | 5 | 20 | 0 |
2022 | 进口 | 34 | 38 | 15 | 186 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 4 | 5 | 12 | 0 |
2021 | 进口 | 25 | 24 | 12 | 74 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 AHP 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 AHP 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
AHP 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 47050000 | Bột giấy sợi dài tẩy trắng sản xuất từ gố mềm, dùng làm nguyên liệu sản xuất giấy. Net weight: 189.701 ADMT. Đơn giá: 1010 USD/ADMT. Hàng mới 100% | CANADA | S***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 38099200 | Hóa chất chống đóng cáu cặn Biz SC-6100, là tác nhân hoàn tất để làm sạch, dùng trong công nghiệp giấy. NSX: BIZCHEM CO., LTD. Hàng đóng trong tank (1000kg/tank). Hàng mới 100% | KOREA | B***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 28291100 | Sodium Chlorate - NATRI CLORAT (NACLO3), dùng trong sản xuất bột giấy,màu trắng, hàm lượng 99.5 %, dạng bột,đóng bao,1250kg/bao,hàng mới 100%. | CANADA | N***B | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 59113200 | Chăn ép số 3, sản phẩm dệt dùng để dẫn giấy và thoát hơi nước cho giấy trong dây chuyền sản xuất giấy. VL: PET+PA; Kích thước 20.60 X 5.2m; định lượng: 1625 GSM. Hàng mới 100% | CHINA | V***D | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 59113200 | Chăn ép Pick-Up, sản phẩm dệt dùng để dẫn giấy và thoát hơi nước cho giấy trong dây truyền sản xuất giấy. Chất liệu: PA+PET; Kích thước 22.5 x 5.2M; định lượng 1625 GSM. Hàng mới 100% | CHINA | V***D | 更多 |
2024-06-21 | 出口 | 84399900 | COMPLETE SUCTION PRESSING ROLLER, OUTSIDE DIAMETER OF ROLLER 1020MM, OUTSIDE/INNER DIAMETER STEEL CORE OF ROLLER 980MM/856MM, LENGTH OF ROLLER SHELL 5320MM (PART OF CHALK COATED PAPER LINE) TEMPORARILY EXPORTED FOR REPAIR ITEM 1 TK 105917980600# &FI | THAILAND | V***. | 更多 |
2024-03-28 | 出口 | 47032900 | CHEMICAL PULP FROM WOOD. BHKP BLEACHED, WHITENESS >86% ISO. FROM PLANTED ACACIA WOOD, USED TO PRODUCE PAPER. QUANTITY: 231,222 ADMT. UNIT PRICE 625USD/ADMT. 100% NEW#&VN | GERMANY | K***H | 更多 |
2024-03-22 | 出口 | 47032900 | CHEMICAL PULP FROM WOOD. BHKP BLEACHED, WHITENESS >86% ISO. FROM PLANTED ACACIA WOOD, USED TO PRODUCE PAPER. QUANTITY: 268,618 ADMT. UNIT PRICE 625USD/ADMT. 100% NEW#&VN | GERMANY | K***H | 更多 |
2024-03-08 | 出口 | 84629090 | STEEL PIPE EDGER AND ACCESSORIES, HANDHELD TYPE, FUJI BRAND, MODEL FBM-80 A, S/N: 952010, 952008, USES 7 BAR COMPRESSED AIR, USED GOODS, ORIGIN: JAPAN #&JP | SINGAPORE | C***A | 更多 |
2023-11-06 | 出口 | 84399900 | THE GLUE ROLLER HAS A SHAFT LENGTH OF 6680MM, SIZE OF THE ROLLER IS 1000/960X4750X20MM, 2 LAYERS (INNER LAYER MADE FROM CARBON STEEL, OUTER LAYER COVERED WITH RUBBER) IS PART OF THE CHALK COATED PAPER LINE. USED GOODS #&DE | INDONESIA | P***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台