全球贸易商编码:NBDD2Y323588514
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:23270 条 相关采购商:73 家 相关供应商:81 家
相关产品HS编码: 32089090 32151900 35061000 35069900 38249999 39191099 39199099 39201019 39202099 39204900 39211199 39211200 39211399 39219010 39219090 39232199 39235000 39239090 39261000 39269053 39269099 40101900 40169390 48024090 48025590 48025790 48025891 48025899 48043990 48044990 48045190 48045990 48059390 48102999 48109290 48109990 48114990 48115999 48119099 48169090 48191000 48192000 48196000 48201000 48203000 48209000 48211090 48229090 48239099 49011000 49019990 53110090 55082090 56041000 58089090 59070090 70181010 72173019 73079990 73181410 73181610 73202090 73209090 73251090 73269099 76169990 82089000 83051090 83059090 83089090 84409010 84411010 84411020 84418010 84419010 84439100 84439990 84523000 84779039 84803010 84811022 84821000 84831090 84834090 85011099 85013140 85015119 85051900 85079099 85158090 85182990 85285910 85423900 85444924 90248010 95030099 96091010
相关贸易伙伴: AVERY DENNISON HONG KONG B.V. , MOLESKINE S.R.L , GOLD EAST TRADING (HONGKONG) COMPANY LIMITED. 更多
HPSP 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HPSP 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其23270条相关的海关进出口记录,其中 HPSP 公司的采购商73家,供应商81条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 36 | 8 | 18 | 6022 | 0 |
2022 | 出口 | 48 | 10 | 8 | 6557 | 0 |
2022 | 进口 | 65 | 89 | 9 | 1199 | 0 |
2021 | 出口 | 23 | 4 | 6 | 1576 | 0 |
2021 | 进口 | 41 | 65 | 8 | 450 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HPSP 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HPSP 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HPSP 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-30 | 进口 | 48025790 | IVRYP#&Giấy Ivory (hàm lượng bột giấy không quá 10% so với tổng lượng bột giấy theo trọng lượng, định lượng 70 gsm, KT: 810 mm), dạng cuộn, dùng để sản xuất vở xuất khẩu. Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | H***D | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 48025790 | IVRYP#&Giấy Ivory (hàm lượng bột giấy không quá 10% so với tổng lượng bột giấy theo trọng lượng, định lượng 70 gsm, KT: 760 mm), dạng cuộn, dùng để sản xuất vở xuất khẩu. Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | H***D | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 48025790 | IVRYP#&Giấy Ivory (hàm lượng bột giấy không quá 10% so với tổng lượng bột giấy theo trọng lượng, định lượng 70 gsm, KT: 780 mm), dạng cuộn, dùng để sản xuất vở xuất khẩu. Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | H***D | 更多 |
2022-07-30 | 进口 | 48025790 | IVRYP#&Giấy Ivory (hàm lượng bột giấy không quá 10% so với tổng lượng bột giấy theo trọng lượng, định lượng 70 gsm, KT: 885 mm), dạng cuộn, dùng để sản xuất vở xuất khẩu. Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | H***D | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 48045990 | KRB#&Bìa Kraft (FSC mix color board, định lượng 300gsm, dạng cuộn, kích thước: 810mm ). Dùng làm bìa vở, phục vụ sản xuất vở xuất khẩu. Hàng mới 100%. | CHINA | T***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48201000 | 24-VMG30-1#&SPINE-STITCHED NOTEBOOK, 30 SHEETS/BOOK, NOTEBOOK SIZE 148.00 * 210.00 MM. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | W***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48201000 | 24-VLX100-11#&SPIRAL NOTEBOOK 100 SHEETS/SET, SIZE 279.40 * 228.60 MM, 100% NEW. #&VN | UNITED STATES | W***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 48201000 | 24-VMG80-4#&SPINE-STITCHED NOTEBOOK, 80 SHEETS/BOOK, NOTEBOOK SIZE 248.00 * 191.00 MM. 100% NEW.#&VN | UNITED STATES | V***C | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 48201000 | 24-VLX100-12#&SPIRAL NOTEBOOK 100 SHEETS/BOOK, NOTEBOOK SIZE: 279.00 * 229.00 MM. 100% NEW.#&VN | UNITED STATES | V***C | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 48201000 | 24-VLXP100-2#&SPIRAL NOTEBOOK 100 SHEETS/BOOK, 1 SET INCLUDES 3 BOOKS, NOTEBOOK SIZE 178.00 * 127.00 MM, 100% NEW. #&VN | UNITED STATES | V***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台