全球贸易商编码:NBDD2Y323588278
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:36314 条 相关采购商:37 家 相关供应商:156 家
相关产品HS编码: 32121000 34059010 35069100 35069900 39073090 39089000 39172929 39173999 39191099 39199099 39211391 39211392 39263000 39269053 39269059 39269099 40101200 40101900 40103900 40169390 40169999 42050090 44151000 48119099 48191000 48201000 49090000 49100000 54011010 56021000 56021002 56029000 59061000 59090090 60053690 61171090 69091100 69141000 70199090 73069099 73079190 73089099 73181510 73181590 73181990 73182200 73182910 73182990 73202090 73209090 73239990 73269099 74082900 74199999 76169990 80030010 80030090 82059000 82073000 82089000 83014090 83023090 84123100 84145999 84149029 84186990 84193919 84242019 84615010 84621010 84669400 84771039 84778039 84798110 84798939 84807190 84811019 84812090 84821000 84828000 84831090 84834090 84835000 85011029 85011049 85030090 85059000 85158090 85168090 85176299 85334000 85365099 85369012 85369019 85369099 85371019 85389019 85423100 85423900 85429000 85441120 85441140 85441190 85441900 85443019 85444229 90029090 90251911 90258020 90258030 90262040 9
相关贸易伙伴: MSC INDUSTRIAL SUPPLY CO. , GENTHERM (TEXAS) INC. , NMB MINEBEA THAI LTD. 更多
GENTHERM VIETNAM 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GENTHERM VIETNAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其36314条相关的海关进出口记录,其中 GENTHERM VIETNAM 公司的采购商37家,供应商156条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 24 | 39 | 20 | 7668 | 0 |
2022 | 出口 | 12 | 24 | 10 | 7005 | 0 |
2022 | 进口 | 142 | 111 | 28 | 7131 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 11 | 6 | 2255 | 0 |
2021 | 进口 | 106 | 75 | 18 | 2488 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GENTHERM VIETNAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GENTHERM VIETNAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GENTHERM VIETNAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 85441120 | 16015358A#&Dây điện đơn dạng cuộn, lõi đồng, vỏ bằng PVC, đường kính lõi 0.96mm, dùng trong sản xuấtcác thiết bị điều hòa ô tô, hàng mới 100% | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 85441120 | 16015359A#&Dây điện đơn dạng cuộn, lõi đồng, vỏ bằng PVC, đường kính lõi 0.96mm, dùng trong sản xuấtcác thiết bị điều hòa ô tô, hàng mới 100% | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 85441190 | 11028522A#&Dây điện đơn bọc nhựa, dạng cuộn, lõi hợp kim đồng, đường kính trong 0.33-0.4mm, điện trởkháng 0.75ohm, có chức năng tỏa nhiệt, dùng trong sản xuất các thiết bị điều hòa ô tô,hàng mới 100% | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 39191099 | 11019261A#&Băng dính một mặt ,bằng Silicone paper, dạng cuộn, khổ 15mm dùng trong sản xuất các thiết bị điều hòa ô tô | GERMANY | C***G | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 39191099 | 12017558A#&Băng dính một mặt bằng Polyeste, dạng cuộn, khổ 15mm x 25m, dùng trong sản xuất các thiết bị điều hòa ô tô | GERMANY | C***G | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94019929 | 16027254A#&COOLING DEVICE FOR CAR SEATS (PLASTIC MATERIAL, NEEDLE-PUNCHED SEAL, NON-STICK PU FILM#&VN | SOUTH AFRICA | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94019929 | 16027253A#&COOLING DEVICE FOR CAR SEATS (PLASTIC MATERIAL, NEEDLE-PUNCHED SEAL, NON-STICK PU FILM#&VN | SOUTH AFRICA | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85168090 | 16021237A#&CAR SEAT HEATER (1 TYPE OF ELECTRIC HEATING RESISTOR)#&VN | JAPAN | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85168090 | 16022518B#&CAR SEAT HEATER (1 TYPE OF ELECTRIC HEATING RESISTOR)#&VN | JAPAN | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85168090 | 16019670A#&CAR SEAT HEATER (1 TYPE OF ELECTRIC HEATING RESISTOR)#&VN | SOUTH AFRICA | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台