全球贸易商编码:NBDD2Y323587996
地址:Bình Chuẩn, Thuận An, Binh Duong, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:47188 条 相关采购商:179 家 相关供应商:24 家
相关产品HS编码: 14019000 14049099 39189013 39249090 39264000 39269099 44140000 44199000 44211000 46021190 46021290 46021990 46029090 48211090 49090000 54026900 56079090 61091020 68109900 69139090 69149000 73181910 73181990 83021000 84719010 94015900 94016990 94017990 94018000 94032090 94033000 94035000 94036090 94038990 94052090 95030010 95030040
相关贸易伙伴: RYOHIN KEIKAKU CO,LTD,, , AVERY DENNISON HONG KONG B.V. , 1010 PRINTING INTERNATIONAL LTD. 更多
VIETNAM HOUSEWARES 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VIETNAM HOUSEWARES 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其47188条相关的海关进出口记录,其中 VIETNAM HOUSEWARES 公司的采购商179家,供应商24条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 98 | 39 | 26 | 10963 | 0 |
2022 | 出口 | 104 | 38 | 20 | 15158 | 0 |
2022 | 进口 | 17 | 18 | 9 | 128 | 0 |
2021 | 出口 | 79 | 24 | 17 | 5956 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 9 | 4 | 55 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VIETNAM HOUSEWARES 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VIETNAM HOUSEWARES 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VIETNAM HOUSEWARES 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 48211090 | Tem nhãn bằng giấy có in mã vạch. Size: (6 * 4)cm, (dùng để dán vào thùng carton mây tre lá), không in chữ liên quan đến thương hiệu độc quyền và sở hữu trí tuệ. Sản xuất tại Hong Kong. Hàng mới 100% | HONG KONG (CHINA) | F***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 46021990 | GIỎ ĐỰNG ĐỒ ( BỘ 4 CÁI) MAX-BA2102002-NAT, CHẤT LIỆU LỤC BÌNH, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ DUNG GIA ĐÌNH VIỆT NAM, , HÀNG MẪU MỚI 100% | VIETNAM | B***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 46021990 | GIỎ ĐỰNG ĐỒ ( BỘ 4 CÁI) MAX-BA2102002-BLK, CHẤT LIỆU LỤC BÌNH, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ DUNG GIA ĐÌNH VIỆT NAM, , HÀNG MẪU MỚI 100% | VIETNAM | B***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 48211090 | NHÃN GIẤY GIÁ 3.5" X 5.5" , HÀNG MỚI 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 44079190 | Gỗ sồi xẻ, dày 22mm x dài 200-410cm, (tên khoa học: Quercus petraea), FSC 100% Số: SGSCH-COC-010866. Đã xử lý sấy khô ở nhiệt độ cao. (16PK = 27.055M3 = 2088PCS), (Không Thuộc CITES). | CROATIA | E***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 69149000 | CERAMIC VASE (NO BRAND) (FLOWER VASE MADE OF CERAMIC), SIZE (18X18X27.5CM)#&VN | NEW ZEALAND | K***D | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 46021990 | RECTANGULAR BASKET WITH BEVELED BOTTOM, WOVEN FROM REED GRASS, NO BRAND, SIZE (41X31X54.5CM)#&VN | AUSTRALIA | T***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 46021990 | LARGE RECTANGULAR BASKET WOVEN FROM WATER HYACINTH, NO BRAND, SIZE (71X26.5X30CM)#&VN | AUSTRALIA | T***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 46021990 | SMALL SQUARE BASKET WOVEN FROM WATER HYACINTH, NO BRAND, SIZE (47X27.5X25.5CM)#&VN | AUSTRALIA | T***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 46021990 | SMALL SQUARE BASKET WOVEN FROM WATER HYACINTH, NO BRAND, SIZE (47X27.5X25.5CM)#&VN | AUSTRALIA | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台