YOUL CHON VINA CO.

全球贸易商编码:NBDD2Y323587253

该公司海关数据更新至:2024-09-16

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:155 条 相关采购商:8 家 相关供应商:19 家

相关产品HS编码: 35069900 38249999 39021040 39029090 39202010 73045990 73182200 73269099 82119490 83099099 84814090 84818099 84821000 84836000 85371019 85423900 85451900

相关贸易伙伴: SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD. , LOTTE CHEMICAL CORPORATION. , AMPACET (THAILAND) CO., LTD. 更多

YOUL CHON VINA CO. 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。YOUL CHON VINA CO. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其155条相关的海关进出口记录,其中 YOUL CHON VINA CO. 公司的采购商8家,供应商19条。

YOUL CHON VINA CO. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 3 2 3 10 0
2022 出口 2 1 2 5 0
2022 进口 15 17 7 46 0
2021 出口 2 1 1 4 0
2021 进口 10 13 5 34 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 YOUL CHON VINA CO. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 YOUL CHON VINA CO. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

YOUL CHON VINA CO. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-20 进口 38249999 Hổn hợp các chất thơm đã được Hydrogen hóa ( Therminol 66 for industrial) dùng để truyền nhiệt trong nồi hơi, mới 100% KOREA P***. 更多
2022-09-15 进口 74112100 Ống bằng hợp kim đồng-kẽm dùng để thổi khí # 12 x 326 ( nozzle pipe, outlet diamater) phụ tùng thay thế trong máy làm sạch màng nhựa mới 100% GERMANY B***H 更多
2022-08-25 进口 39021040 Hạt nhựa PolyPropylene nguyên sinh dạng hạt (PP1104K), tỷ trọng: 0.9, chỉ số nóng chảy 3.2 cường độ chiệu 34, Môdun uốn:1450,dùng sản xuất màng propylen định hướng hai chiều BOPP.HS 98370000 SAUDI ARABIA T***C 更多
2022-08-24 进口 39021040 Hạt nhựa nguyên sinh PP ( Polypropylene Homopolymer) 5231P Tỷ trọng: 0.9, chỉ số nóng chảy:3, cường đcl:32, môdun uốn:1265 ( dùng để sx màng nhựa propylen định hướng hai chiều BOPP) HS:98370000 SAUDI ARABIA S***. 更多
2022-08-11 进口 39021040 Polypropylene nguyên sinh dạng hạt (PP 5231P) Tỷ trọng: 0.9, chỉ số nóng chảy: 3, cường đcl: 32, môdun uốn: 1265 ( dùng để sản xuất màng nhựa propylen định hướng hai chiều BOPP) HS:98370000 SAUDI ARABIA S***. 更多
2024-09-16 出口 39202010 BOPP PLASTIC FILM (BOPP MATTE FILM), (35 MIC X 720 MM X 6,000 M /8 ROLLS), 1-SIDED PRINTABLE. NEW PRODUCT: 100%#&VN KOREA Y***. 更多
2024-09-16 出口 39202010 BOPP PLASTIC FILM (BOPP MATTE FILM), (35 MIC X 720 MM X 6,000 M /8 ROLLS), CAN BE PRINTED ON BOTH SIDES. NEW PRODUCT: 100%#&VN KOREA Y***. 更多
2024-09-07 出口 85371019 EMBEDDED COMPUTER BOARD RE-EXPORTED AND REPAIRED ACCORDING TO TT MINUTES NO. 5081270073. OCTOBER 14, 2022, PLASTIC FILM THICKNESS GAUGE COMPONENTS BELONGING TO IMPORT ACCOUNT 104259985061 SEPTEMBER 24, 2021#&KR KOREA S***. 更多
2024-08-27 出口 39202010 PLASTIC FILM (PACKAGING MATERIALS - PLASTIC FILM), (20 MIC X 850 MM X 6,000 M /134 ROLLS), NEW: 100%#&VN PHILIPPINES N***. 更多
2024-08-27 出口 39202010 PLASTIC FILM (PACKAGING MATERIALS - PLASTIC FILM), (20 MIC X 595 MM X 6,000 M /80 ROLLS), NEW: 100%#&VN PHILIPPINES N***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询