全球贸易商编码:NBDD2Y323586447
该公司海关数据更新至:2024-09-13
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:567 条 相关采购商:25 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 06029050 40012290 84295100
相关贸易伙伴: DAKLAK RUBBER CO., LTD. , DAKLAK RUBBER COMPANY LTD. 更多
DRI 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。DRI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其567条相关的海关进出口记录,其中 DRI 公司的采购商25家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 15 | 3 | 19 | 113 | 0 |
2022 | 出口 | 17 | 4 | 8 | 176 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 61 | 0 |
2021 | 出口 | 10 | 1 | 4 | 50 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 1 | 1 | 41 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 DRI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 DRI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
DRI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-21 | 进口 | 40012290 | 3L#&Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L ( 100% cao su tự nhiên), chưa tiền lưu hóa. Đóng gói đồng nhất 35 kg/ bành, 36 bành/pallet, hàng mới 100%. #&LA | LAOS | D***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 40012290 | CV60#&Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVRCV60 ( 100% cao su tự nhiên), chưa tiền lưu hóa. Đóng gói đồng nhất 35 kg/ bành, 36 bành/pallet, hàng mới 100%. #&LA | LAOS | D***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 40012290 | V10#&Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR10 ( 100% cao su tự nhiên), chưa tiền lưu hóa. Đóng gói đồng nhất 35 kg/ bành, 36 bành/pallet, hàng mới 100%. #&LA | LAOS | D***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 40012290 | V10#&Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR10 ( 100% cao su tự nhiên), chưa tiền lưu hóa. Đóng gói đồng nhất 35 kg/ bành, 36 bành/pallet, hàng mới 100%. #&LA | LAOS | D***. | 更多 |
2022-07-08 | 进口 | 40012290 | 3L#&Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR3L ( 100% cao su tự nhiên), chưa tiền lưu hóa. Đóng gói đồng nhất 35 kg/ bành, 36 bành/pallet, hàng mới 100%. #&LA | LAOS | D***. | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 8413500000 | 8413500000 - - Autres pompes volumétriques alternatives | COTE D'IVOIRE | S***O | 更多 |
2024-09-06 | 出口 | 39199099 | PLASTIC HAT STICKER 1.9*1.3 INCH, MANUFACTURER: OPSEC SECURITY INC, FOC PRODUCT, 100% NEW | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-09-06 | 出口 | 48211090 | PAPER HAT LABEL 7.5*4.5 INCH, MANUFACTURER: OPSEC SECURITY INC, FOC PRODUCT, 100% NEW | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-09-06 | 出口 | 39199099 | PLASTIC HAT STICKER 2.6*2.6 INCH, MANUFACTURER: OPSEC SECURITY INC, FOC PRODUCT, 100% NEW | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 8481800000 | 8481800000 - - Autres articles de robinetterie et organes simil | COTE D'IVOIRE | S***O | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台