全球贸易商编码:NBDD2Y323585558
该公司海关数据更新至:2024-09-09
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:68 条 相关采购商:7 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 24012050 24012090 24031920 48132000
相关贸易伙伴: PT. BUKIT MURIA JAYA , POME TOBACCO INTERNATIONAL LTD. , MINH TAM (CAMBODIA) IMEX CO., LTD. 更多
BITIMEX 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。BITIMEX 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其68条相关的海关进出口记录,其中 BITIMEX 公司的采购商7家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 7 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 1 | 2 | 12 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 3 | 3 | 11 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 1 | 1 | 14 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 1 | 2 | 6 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 BITIMEX 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 BITIMEX 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
BITIMEX 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-05 | 进口 | 24012050 | Lá thuốc lá đã tách cọng được sấy bằng không khí nóng hàng mới 100% .tên khoa học Nicotiana tabacum.Nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất tiêu dùng trong nước. | CHINA | P***D | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 24011050 | Lá thuốc lá sấy khô chưa tách cọng (VISO COROJO JALAPA A),dùng để sản xuất xì gà sấy bằng không khí nóng.Mới 100% | NICARAGUA | R***A | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 24011050 | Lá thuốc lá sấy khô chưa tách cọng (WRAPPER HABANO OSCURO),dùng để sản xuất xì gà sấy bằng không khí nóng.Mới 100% | NICARAGUA | R***A | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 24011050 | Lá thuốc lá sấy khô chưa tách cọng (CAPOTE COROJO A BIG),dùng để sản xuất xì gà sấy bằng không khí nóng.Mới 100% | NICARAGUA | R***A | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 24011050 | Lá thuốc lá sấy khô chưa tách cọng (WRAPPER HABANO CLARO),dùng để sản xuất xì gà sấy bằng không khí nóng.Mới 100% | NICARAGUA | R***A | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 24031920 | SPLY02#&TOBACCO FIBERS (SOFTENED FIBERS, ANTI-MOLD) 100% NEW. NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL#&VN | VIETNAM | L***. | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 24031920 | GRADE TOBACCO FIBER: Y2 (FIBER SOFTENED, ANTI-MOLD) 100% NEW. NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL #&VN | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 24012050 | DRIED AND STEMMED TOBACCO LEAVES, PRODUCT CODE: VT H-2, DRIED BY HOT AIR, RAW MATERIAL USED TO PRODUCE CIGARETTES, 100% NEW#&VN | UNITED ARAB EMIRATES | P***C | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 24031920 | GRADE TOBACCO FIBERS: C1 (FIBERS SOFTENED, ANTI-MOLD) 100% NEW. NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL #&VN | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 24031920 | GRADE TOBACCO FIBERS: B1 (FIBERS SOFTENED, ANTI-MOLD) 100% NEW. NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL #&VN | VIETNAM | J***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台