全球贸易商编码:NBDD2Y323585522
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:31773 条 相关采购商:11 家 相关供应商:16 家
相关产品HS编码: 22071000 27101943 27101944 27101960 27101990 28112210 28170010 28470010 29291010 30065000 32081090 32089019 32089090 32100099 32110000 32141000 32149000 34011160 34022014 34029013 34029099 34031919 34031990 34039919 34039990 34049090 34052000 35061000 35069100 35069900 38140000 38159000 38200000 38249999 39073030 39079130 39095000 39172300 39172919 39173119 39173292 39173299 39173394 39173399 39173999 39174000 39189099 39191010 39191020 39191099 39199010 39199099 39201019 39201090 39204390 39206110 39209199 39209990 39211200 39211310 39211999 39219010 39219090 39231090 39232990 39233090 39235000 39239090 39259000 39269049 39269059 39269099 40081190 40082190 40091290 40092290 40093290 40094290 40151900 40161090 40169320 40169390 40169999 40170020 40170090 42021299 42021990 42022200 42023900 42029190 42032910 44111300 44111400 44219930 44219999 48030090 48201000 48211090 49089000 49119990 54071099 54075100 56074900 56075010 56075090 56079090 56090000 59031010 59061000 59090090 59119010 6
相关贸易伙伴: J. SCHNEIDER ELEKTROTECHNIK GMBH , SIEMENS ENERGY AUSTRIA GMBH , ENERCON GMBH 更多
ENERCON VIETNAM 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ENERCON VIETNAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其31773条相关的海关进出口记录,其中 ENERCON VIETNAM 公司的采购商11家,供应商16条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 30 | 3 | 251 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 172 | 4 | 9883 | 0 |
2022 | 进口 | 14 | 293 | 31 | 5261 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 6 | 3 | 55 | 0 |
2021 | 进口 | 7 | 313 | 4 | 11852 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ENERCON VIETNAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ENERCON VIETNAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ENERCON VIETNAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 73079210 | Khớp nối đường ống bằng thép kích thước 2 đầu nối ống đường kính 8mm và 10mm loại có ren để ghép nối..Enercon/Mới 100% | GERMANY | E***H | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 73079210 | Khớp nối đường ống bằng thép kích thước 2 đầu nối ống đường kính 10mm và 12mm loại có ren để ghép nối..Enercon/Mới 100% | GERMANY | E***H | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 39173119 | Ống thủy lực bằng platics đã gắn đầu nối dài 1505mm, có áp suất bục trên 27.6Mpa đã được gia cố, SAP: 727135. .Enercon/Mới 100% | DENMARK | E***H | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 39173299 | Ống nhựa trong suốt bằng nhựa mềm PA12, đường kính ngoài 8mm, đường kính trong 6mm, dài 6m, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, không kèm các phụ kiện.Enercon/Mới 100% | GERMANY | E***H | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 39173299 | Ống co nhiệt bằng plastic từ 25.4mm đến 12.7mm loại gn/ye chưa được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, không kèm các vật liệu khác đi cùng .Enercon/Mới 100% | CZECH | E***H | 更多 |
2024-10-20 | 出口 | 61103000 | YELLOW KNITTED REFLECTIVE VEST. SYNTHETIC FIBER FABRIC. MODEL EN471. USED GOODS/ENERCON. SAP: 59248. SERVING WIND POWER PROJECTS.ENERCON/. ĐQSD.#&CN | GERMANY | E***H | 更多 |
2024-10-20 | 出口 | 61103000 | YELLOW KNITTED REFLECTIVE VEST. SYNTHETIC FIBER FABRIC. MODEL EN471. PRODUCT DQSD/ENERCON. SAP: 59248. SERVING WIND POWER PROJECTS. PRODUCT DQSD#&CN | GERMANY | E***H | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 86090010 | STEEL CONTAINERS USED TO STORE EQUIPMENT FOR PROJECTS. TRANSPORT EQUIPMENT WITHIN THE PROJECT SITE. ENERCON/ USED GOODS. CONTAINER NUMBER: ECAU6601129/20 FEET#&DE | GERMANY | E***H | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 65061020 | PLASTIC SAFETY HELMET CENTURION HM NEXUS GY.SAP: 165982. ENERCON/. ĐQSD.#&GB | GERMANY | E***H | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 65061020 | PLASTIC SAFETY HELMET CENTURION HM NEXUS GY.SAP: 165982. PRODUCT DQSD#&GB | GERMANY | E***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台