ENERCON VIETNAM

ENERCON VIETNAM 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ENERCON VIETNAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其31773条相关的海关进出口记录,其中 ENERCON VIETNAM 公司的采购商11家,供应商16条。

ENERCON VIETNAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 30 3 251 0
2022 出口 8 172 4 9883 0
2022 进口 14 293 31 5261 0
2021 出口 3 6 3 55 0
2021 进口 7 313 4 11852 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ENERCON VIETNAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ENERCON VIETNAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

ENERCON VIETNAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-28 进口 73079210 Khớp nối đường ống bằng thép kích thước 2 đầu nối ống đường kính 8mm và 10mm loại có ren để ghép nối..Enercon/Mới 100% GERMANY E***H 更多
2022-07-28 进口 73079210 Khớp nối đường ống bằng thép kích thước 2 đầu nối ống đường kính 10mm và 12mm loại có ren để ghép nối..Enercon/Mới 100% GERMANY E***H 更多
2022-07-28 进口 39173119 Ống thủy lực bằng platics đã gắn đầu nối dài 1505mm, có áp suất bục trên 27.6Mpa đã được gia cố, SAP: 727135. .Enercon/Mới 100% DENMARK E***H 更多
2022-07-28 进口 39173299 Ống nhựa trong suốt bằng nhựa mềm PA12, đường kính ngoài 8mm, đường kính trong 6mm, dài 6m, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, không kèm các phụ kiện.Enercon/Mới 100% GERMANY E***H 更多
2022-07-28 进口 39173299 Ống co nhiệt bằng plastic từ 25.4mm đến 12.7mm loại gn/ye chưa được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, không kèm các vật liệu khác đi cùng .Enercon/Mới 100% CZECH E***H 更多
2024-10-20 出口 61103000 YELLOW KNITTED REFLECTIVE VEST. SYNTHETIC FIBER FABRIC. MODEL EN471. USED GOODS/ENERCON. SAP: 59248. SERVING WIND POWER PROJECTS.ENERCON/. ĐQSD.#&CN GERMANY E***H 更多
2024-10-20 出口 61103000 YELLOW KNITTED REFLECTIVE VEST. SYNTHETIC FIBER FABRIC. MODEL EN471. PRODUCT DQSD/ENERCON. SAP: 59248. SERVING WIND POWER PROJECTS. PRODUCT DQSD#&CN GERMANY E***H 更多
2024-10-18 出口 86090010 STEEL CONTAINERS USED TO STORE EQUIPMENT FOR PROJECTS. TRANSPORT EQUIPMENT WITHIN THE PROJECT SITE. ENERCON/ USED GOODS. CONTAINER NUMBER: ECAU6601129/20 FEET#&DE GERMANY E***H 更多
2024-10-18 出口 65061020 PLASTIC SAFETY HELMET CENTURION HM NEXUS GY.SAP: 165982. ENERCON/. ĐQSD.#&GB GERMANY E***H 更多
2024-10-18 出口 65061020 PLASTIC SAFETY HELMET CENTURION HM NEXUS GY.SAP: 165982. PRODUCT DQSD#&GB GERMANY E***H 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询